

| [R WL-] ACS Juniorul 2014 Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 0 | 3 | 13 | 8 | 9 | 50.0% |
| [R WL-] Petrolul Ploiesti (W) |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 2 | 1 | 9 | 8 | 8 | 40.0% |
| ACS Juniorul 2014 Women |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| ACS Juniorul 2014 Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| R WL | 28-09-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| R WL | 13-04-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| R WL | 23-03-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
| R WL | 16-03-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| R WL | 14-04-24 | 0 - 4 (0 - 1) | 1 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
| R WL | 24-03-24 | 1 - 6 (0 - 0) | 4 - 14 | - | - | - | T | - | - | |||
| R WL | 10-03-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 6 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
| R WL | 27-11-22 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 8 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Petrolul Ploiesti (W) |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| R WL | 21-09-25 | 5 - 2 (2 - 2) | 19 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| R WL | 16-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| WROM C | 09-03-25 | 3 - 0 (3 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| WROM C | 06-11-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| R WL | 06-10-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 3 - 13 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 5 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| ACS Juniorul 2014 Women |
| ACS Juniorul 2014 Women |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||