Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[ITA Serie D-] Cjarlins Muzane |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 5 | 16 | 83.3% |
[ITA Serie D-] AC Este |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 4 | 0 | 9 | 5 | 10 | 33.3% |
Cjarlins Muzane |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 27-04-25 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
ITA S4 | 15-12-24 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
ITA S4 | 03-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | B | - | - | - | ||
ITA S4 | 28-10-23 | 3 - 3 (1 - 2) | 4 - 2 | - | - | - | H | - | - | - | ||
ITA S4 | 01-04-23 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
ITA S4 | 20-11-22 | 3 - 2 (1 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | B | - | - | - | ||
ITA S4 | 03-04-22 | 3 - 3 (2 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
ITA S4 | 21-11-21 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
ITA S4 | 24-01-21 | 0 - 3 (0 - 1) | 6 - 3 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 9 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:22% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Cjarlins Muzane |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 05-10-25 | 2 - 2 (1 - 2) | 9 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
ITA S4 | 28-09-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ITA S4 | 24-09-25 | 1 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ITA S4 | 20-09-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ITA S4 | 14-09-25 | 3 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ITA S4 | 07-09-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ITA S4 | 04-05-25 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ITA S4 | 27-04-25 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ITA S4 | 17-04-25 | 3 - 3 (3 - 2) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ITA S4 | 13-04-25 | 5 - 0 (2 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
AC Este |
Chủ - Khách |
---|
AC EsteAC Vigasio |
AC EsteConegliano |
AC MestreAC Este |
AC EsteASD San Luigi Calcio |
AltavillaAC Este |
AC EsteFC Obermais |
TrevisoAC Este |
AC EsteCjarlins Muzane |
AC EsteUS Lavis |
PortogruaroAC Este |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 05-10-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 28-09-25 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 24-09-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 6 | -0.45 | -0.34 | -0.37 | 0.99 | 0.25 | 0.71 | H | ||
ITA S4 | 20-09-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 13-09-25 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 07-09-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 6 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 04-05-25 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 27-04-25 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ITA S4 | 17-04-25 | 3 - 2 (2 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 13-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 7 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Cjarlins Muzane |
Cjarlins Muzane |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |