[ITA Serie D-] Vigor Lamezia |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 3 | 6 | 7 | 33.3% |
[ITA Serie D-] Nissa FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 6 | 9 | 33.3% |
Vigor Lamezia |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Vigor Lamezia |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 05-10-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ITA S4 | 28-09-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ITA S4 | 24-09-25 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ITA S4 | 20-09-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ITA S4 | 14-09-25 | 2 - 1 (2 - 1) | 2 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
ITA S4 | 07-09-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
ITA S4 CUP | 31-08-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
ITA SC C | 23-08-15 | 5 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ITA SC C | 18-08-15 | 11 - 1 (4 - 0) | - | -0.74 | -0.21 | -0.18 | B | 0.97 | 1.25 | 0.85 | B | T |
ITA C1 | 09-05-15 | 2 - 2 (1 - 1) | 2 - 6 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Nissa FC |
Chủ - Khách |
---|
Nissa FCVibonese |
ASD Ragusa CalcioNissa FC |
Nissa FCCastrumfavara |
GelbisonNissa FC |
RegginaNissa FC |
Nissa FCMilazzo |
Nissa FCASD Licata |
Nissa FCEnna |
RegginaNissa FC |
Nissa FCAcireale |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 05-10-25 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 28-09-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 24-09-25 | 3 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 21-09-25 | 1 - 2 (0 - 2) | 6 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 14-09-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 07-09-25 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 04-05-25 | 3 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 17-04-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 8 | -0.53 | -0.31 | -0.30 | 0.87 | 0.5 | 0.83 | X | ||
ITA S4 | 13-04-25 | 3 - 1 (1 - 0) | 7 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 06-04-25 | 2 - 2 (2 - 1) | 4 - 5 | -0.53 | -0.31 | -0.28 | 0.88 | 0.5 | 0.88 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 50%
Vigor Lamezia |
Vigor Lamezia |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |