Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[SLV Reserves League-] Alianza FC San Salvador Reserves |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 17 | 8 | 13 | 66.7% |
[SLV Reserves League-] CD Platense Zacatecoluca Reserves |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 12 | 9 | 50.0% |
Alianza FC San Salvador Reserves |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SLV Rl | 03-08-25 | 0 - 6 (0 - 3) | 4 - 7 | - | - | - | T | - | - | - | ||
SLV Rl | 26-03-25 | 5 - 0 (3 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | T | - | - | - | ||
SLV Rl | 30-01-25 | 1 - 4 (1 - 1) | 1 - 7 | - | - | - | T | - | - | - | ||
SLV Rl | 22-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | H | - | - | - | ||
SLV Rl | 25-05-24 | 5 - 1 (2 - 1) | 7 - 5 | - | - | - | T | - | - | - | ||
SLV Rl | 21-04-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 5 - 8 | - | - | - | T | - | - | - | ||
SLV Rl | 07-11-23 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | H | - | - | - | ||
SLV Rl | 06-09-23 | 4 - 1 (0 - 0) | 6 - 6 | - | - | - | T | - | - | - | ||
SLV Rl | 29-01-23 | 1 - 3 (0 - 1) | 9 - 2 | - | - | - | T | - | - | - | ||
SLV Rl | 17-04-22 | 2 - 4 (1 - 1) | 8 - 3 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Alianza FC San Salvador Reserves |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SLV Rl | 27-09-25 | 0 - 4 (0 - 2) | 3 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
SLV Rl | 24-09-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 7 - 3 | -0.76 | -0.24 | -0.15 | T | 0.80 | 1.25 | 0.90 | T | T |
SLV Rl | 21-09-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 2 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
SLV Rl | 14-09-25 | 3 - 1 (2 - 0) | 6 - 4 | -0.72 | -0.23 | -0.20 | T | 0.88 | 1.25 | 0.82 | T | T |
SLV Rl | 07-09-25 | 5 - 3 (2 - 3) | 3 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
SLV Rl | 03-09-25 | 3 - 1 (1 - 1) | 5 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
SLV Rl | 30-08-25 | 1 - 3 (1 - 2) | 1 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
SLV Rl | 24-08-25 | 6 - 1 (1 - 1) | 5 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
SLV Rl | 16-08-25 | 1 - 2 (1 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
SLV Rl | 09-08-25 | 5 - 2 (1 - 1) | 8 - 5 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
CD Platense Zacatecoluca Reserves |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SLV Rl | 28-09-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 8 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
SLV Rl | 24-09-25 | 2 - 5 (1 - 2) | 4 - 1 | -0.65 | -0.26 | -0.24 | 0.74 | 0.75 | 0.96 | T | ||
SLV Rl | 21-09-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
SLV Rl | 14-09-25 | 2 - 5 (2 - 2) | 6 - 3 | -0.24 | -0.24 | -0.68 | 0.90 | -1 | 0.80 | T | ||
SLV Rl | 11-09-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 2 | -0.65 | -0.26 | -0.24 | 0.73 | 0.75 | 0.97 | X | ||
SLV Rl | 03-09-25 | 1 - 3 (0 - 0) | 7 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
SLV Rl | 31-08-25 | 2 - 3 (0 - 1) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
SLV Rl | 23-08-25 | 2 - 2 (2 - 1) | 7 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
SLV Rl | 17-08-25 | 2 - 4 (2 - 2) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
SLV Rl | 09-08-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 67%
Alianza FC San Salvador Reserves |
Alianza FC San Salvador Reserves |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |