[MEX Liga Premier Serie-] Chapulineros |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 13 | 4 | 16.7% |
[MEX Liga Premier Serie-] Celaya FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 10 | 15 | 4 | 16.7% |
Chapulineros |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Chapulineros |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MEX D3 | 28-09-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
MEX D3 | 20-09-25 | 1 - 3 (0 - 1) | 10 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
MEX D3 | 13-09-25 | 5 - 1 (2 - 1) | 4 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
MEX D3 | 06-09-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
MEX D3 | 30-08-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
MEX D3 | 23-08-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 9 | - | - | - | T | - | - | |||
MEX LT | 14-03-20 | 1 - 2 (1 - 1) | 10 - 2 | -0.37 | -0.30 | -0.45 | T | 0.77 | -0.25 | 0.99 | T | T |
MEX LT | 09-03-20 | 3 - 2 (1 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
MEX LT | 22-02-20 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
MEX LT | 08-02-20 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 5 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Celaya FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MEX D3 | 05-10-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 2 | -0.44 | -0.29 | -0.39 | 0.77 | 0 | 0.99 | X | ||
MEX D3 | 28-09-25 | 4 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
MEX D3 | 21-09-25 | 1 - 2 (0 - 2) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
MEX D3 | 14-09-25 | 3 - 2 (2 - 1) | 7 - 6 | -0.32 | -0.29 | -0.52 | 0.82 | -0.5 | 0.94 | T | ||
MEX D3 | 07-09-25 | 3 - 2 (0 - 1) | 1 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
MEX D3 | 29-08-25 | 3 - 3 (2 - 2) | 3 - 4 | -0.34 | -0.30 | -0.51 | 0.95 | -0.25 | 0.75 | T | ||
MEX D3 | 24-08-25 | 3 - 1 (1 - 1) | 6 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
MEX D2 | 27-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 1 | -0.62 | -0.26 | -0.20 | 0.80 | 0.75 | -0.98 | X | ||
MEX D2 | 24-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | -0.38 | -0.29 | -0.41 | -0.99 | 0 | 0.87 | X | ||
MEX D2 | 20-04-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 12 | -0.59 | -0.27 | -0.22 | 0.91 | 0.75 | 0.97 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%
Chapulineros |
Chapulineros |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |