[INT CF-] Redbridge |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 10 | 18 | 4 | 16.7% |
[INT CF-] Hashtag United |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 11 | 8 | 33.3% |
Redbridge |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Redbridge |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG RL1 | 19-04-25 | 1 - 2 (1 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG RL1 | 01-02-25 | 2 - 3 (1 - 1) | 7 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG RL1 | 14-01-25 | 1 - 2 (0 - 2) | 8 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG RL1 | 28-12-24 | 5 - 2 (2 - 1) | 4 - 1 | -0.65 | -0.24 | -0.23 | B | 0.97 | 1 | 0.85 | B | T |
ENG RL1 | 03-12-24 | 3 - 3 (3 - 0) | 4 - 6 | -0.34 | -0.26 | -0.52 | H | 0.85 | -0.5 | 0.91 | B | T |
ENG RL1 | 12-11-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 5 - 2 | -0.71 | -0.21 | -0.20 | B | 0.87 | 1.25 | 0.89 | B | T |
ENG RL1 | 30-09-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 3 - 10 | -0.53 | -0.26 | -0.33 | B | 0.89 | 0.5 | 0.87 | B | X |
ENG RL1 | 09-09-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 5 - 9 | -0.49 | -0.27 | -0.40 | T | 0.85 | 0.25 | 0.85 | T | X |
ENG FAT | 07-09-24 | 1 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 16-07-24 | 4 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 60%
Hashtag United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG RYM | 26-04-25 | 5 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 21-04-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 19-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 12-04-25 | 1 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 05-04-25 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 25-03-25 | 1 - 5 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 22-03-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 15-03-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 08-03-25 | 3 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 01-03-25 | 3 - 3 (1 - 2) | 4 - 2 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Redbridge |
Redbridge |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |