Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Tom Pugh | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | J. Turner-Cook | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
1 | Sam Johnson | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Will hugill | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
26 | Owen Bray | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Jack Jenkins | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | angelo capello | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
0 | jake griffin | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Matt Ward | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Jack Turner | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Harry Beautyman | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
20 | Sam Ashford | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | J. Andrews | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
31 | Tom Norcott | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
0 | Craig Ross | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
0 | Tim Akinola | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
0 | Aaron Drewe | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |