| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 11 | Luke Fairlamb | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 26 | Haydn Hollis | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8 | Ben Milnes | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Stefan Mols | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 0 | Alfie Bates | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 34 | Jordan Ponticelli | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 0 | Joe Riley | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 4 | lewis baines | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 0 | Daniel Sassi | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 0 | Luke Hutchinson | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 2 | Lewis Banks | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 22 | Tom Crawford | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 0 | Charlie Kirk | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Jimmy Knowles | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8 | isaac marriott | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |