Bên nào sẽ thắng?

Tanzania
ChủHòaKhách
Senegal
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
TanzaniaSo Sánh Sức MạnhSenegal
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 9%So Sánh Đối Đầu91%
  • Tất cả
  • 0T 1H 3B
    3T 1H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[INT FRL-] Tanzania
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
611428416.7%
[INT FRL-] Senegal
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6330721250.0%

Thành tích đối đầu

Tanzania            
Chủ - Khách
SenegalTanzania
SenegalTanzania
TanzaniaSenegal
SenegalTanzania
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CAF NC23-06-192 - 0
(1 - 0)
6 - 3-0.78-0.22-0.12B-0.98-0.670.80BX
CAF SC22-02-091 - 0
(1 - 0)
- ---B1.000.750.82BX
CAF NC02-06-071 - 1
(1 - 0)
- ---H---
CAF NC24-03-074 - 0
(1 - 0)
- ---B---

Thống kê 4 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Tanzania            
Chủ - Khách
EswatiniTanzania
TanzaniaMadagascar
South AfricaTanzania
MoroccoTanzania
TanzaniaBurkina Faso
TanzaniaKenya
ZanzibarTanzania
TanzaniaGuinea
EthiopiaTanzania
TanzaniaSudan
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
COSAFA Cup11-06-251 - 2
(1 - 1)
5 - 0-0.31-0.37-0.44T0.85-0.250.97TT
COSAFA Cup07-06-250 - 1
(0 - 1)
2 - 3-0.45-0.35-0.32B0.950.250.87BX
INT FRL06-06-250 - 0
(0 - 0)
2 - 0-0.71-0.26-0.16H0.781-0.96TX
WCPAF25-03-252 - 0
(0 - 0)
8 - 0-0.90-0.14-0.07B0.952.250.87TX
INT FRL09-01-250 - 2
(0 - 2)
- ---B--
INT FRL07-01-250 - 2
(0 - 0)
- ---B--
INT FRL03-01-251 - 0
(0 - 0)
- ---B--
CAF NC19-11-241 - 0
(0 - 0)
7 - 2-0.33-0.37-0.41T0.73-0.25-0.92TX
CAF NC16-11-240 - 2
(0 - 2)
1 - 3-0.30-0.34-0.48T-0.98-0.250.80TH
CAF SC03-11-241 - 0
(1 - 0)
5 - 2---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 20%

Senegal            
Chủ - Khách
SenegalGuinea
SenegalGuinea
EnglandSenegal
IrelandSenegal
SenegalTogo
SudanSenegal
SenegalLiberia
LiberiaSenegal
SenegalBurundi
Burkina FasoSenegal
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT FRL07-07-251 - 0
(1 - 0)
6 - 7-0.53-0.32-0.300.900.50.80X
INT FRL04-07-250 - 0
(0 - 0)
2 - 3-----
INT FRL10-06-251 - 3
(1 - 1)
5 - 3-0.72-0.21-0.150.851.250.97T
INT FRL06-06-251 - 1
(1 - 0)
8 - 5-0.35-0.29-0.470.92-0.250.90X
WCPAF25-03-252 - 0
(1 - 0)
5 - 2-0.76-0.22-0.110.801.25-0.98X
WCPAF22-03-250 - 0
(0 - 0)
3 - 11-0.13-0.25-0.720.78-1.250.98X
CAF SC28-12-243 - 0
(2 - 0)
3 - 2-0.86-0.17-0.080.781.750.98T
CAF SC22-12-241 - 1
(0 - 0)
- -----
CAF NC19-11-242 - 0
(1 - 0)
13 - 1-0.88-0.16-0.080.9120.91X
CAF NC14-11-240 - 1
(0 - 0)
6 - 8-0.25-0.32-0.551.00-0.50.82X

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 4 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 25%

TanzaniaSo sánh số liệuSenegal
  • 6Tổng số ghi bàn14
  • 0.6Trung bình ghi bàn1.4
  • 9Tổng số mất bàn3
  • 0.9Trung bình mất bàn0.3
  • 40.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 10.0%TL hòa40.0%
  • 50.0%TL thua0.0%
TanzaniaThời gian ghi bànSenegal
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    2
    0 Bàn
    0
    1
    1 Bàn
    0
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    1
    Bàn thắng H1
    0
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
TanzaniaChi tiết về HT/FTSenegal
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    4
    2
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
TanzaniaSố bàn thắng trong H1&H2Senegal
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    4
    3
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Tanzania
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
INT CF24-07-2025ChủKenya3 Ngày
CAF SC02-08-2025ChủBurkina Faso12 Ngày
CAF SC06-08-2025KháchMauritania16 Ngày
Senegal
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
INT CF24-07-2025ChủUganda3 Ngày
CAF SC05-08-2025ChủNigeria15 Ngày
CAF SC12-08-2025ChủRepublic of the Congo22 Ngày

Tanzania VS Senegal ngày 27-07-2025 - Thông tin đội hình