| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Xavier Valdez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10 | Christian·Koffi | Tiền đạo | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 32 | ethan brien o | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Luke Pruter | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 54 | Owen Presthus | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| 48 | Malcom palacios | Hậu vệ | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Quinton Elliot | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Stanislav Lapkes | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 30 | Nicolas Rincon | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |