Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | A.Stefano | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.84 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | Manuel Heredia | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
30 | M. Infante | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
19 | Brandon Palacios | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 6.71 | |
- | leonardo jose robatti cruz la de | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.93 | |
21 | Diego Campos | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.56 | ![]() |
- | José Rugel | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.37 | |
25 | José Anthony Rosell | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.8 | |
14 | Luis Alvarez | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.13 | |
13 | Freddy Oncoy | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.7 | |
8 | Cristian Mejía | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.05 | |
6 | Jose Lujan | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.16 | |
- | Lisandro André Vásquez Pizarro | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.6 | |
22 | Geimer Balanta | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.34 | |
11 | Jarlin Quintero | Tiền đạo | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.34 | |
- | M. Cabanillas | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.49 | |
5 | Joaquín Aguirre | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 |