[AUS TSA Premier Championship-] Devonport City Reserves |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 23 | 9 | 13 | 66.7% |
[AUS TSA Premier Championship-] Burnie United |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 10 | 22 | 4 | 16.7% |
Devonport City Reserves |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TSA PC | 03-05-25 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
TSA PC | 14-05-22 | 2 - 1 (1 - 1) | 9 - 7 | - | - | - | T | - | - | - | ||
TSA PC | 14-08-21 | 4 - 1 (3 - 0) | 13 - 4 | - | - | - | T | - | - | - | ||
TSA PC | 08-05-21 | 2 - 4 (2 - 1) | 8 - 8 | - | - | - | B | - | - | - | ||
TSA PC | 24-10-20 | 1 - 3 (1 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | T | - | - | - | ||
TSA PC | 22-08-20 | 5 - 2 (3 - 1) | 12 - 7 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 6 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:83% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Devonport City Reserves |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TSA PC | 05-07-25 | 6 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
TSA PC | 28-06-25 | 6 - 1 (3 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
TSA PC | 21-06-25 | 3 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
TSA PC | 14-06-25 | 3 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
TSA PC | 31-05-25 | 4 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
TSA PC | 24-05-25 | 2 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
TSA PC | 10-05-25 | 11 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
TSA PC | 03-05-25 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
TSA PC | 26-04-25 | 3 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | H | - | - | |||
TSA PC | 12-04-25 | 2 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Burnie United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TSA PC | 05-07-25 | 6 - 2 (4 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
TSA PC | 28-06-25 | 2 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
TSA PC | 21-06-25 | 2 - 6 (0 - 5) | - | - | - | - | - | - | ||||
TSA PC | 14-06-25 | 2 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
TSA PC | 31-05-25 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
TSA PC | 24-05-25 | 6 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
TSA PC | 10-05-25 | 0 - 4 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
TSA PC | 03-05-25 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
TSA PC | 26-04-25 | 0 - 4 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
TSA PC | 12-04-25 | 8 - 4 (5 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |