Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Shadia Nankya | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Allie thornton | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 6.44 | |
- | L. Shepherd | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.45 | |
- | Amber Brooks | Tiền vệ | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.2 | |
- | Hannah Davison | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.58 | |
- | Cyera Hintzen | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 8 | |
- | Maya McCutcheon | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.1 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Jade Pennock | - | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.4 | |
- | Jamie Marie Gerstenberg | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.27 | ![]() |