

| [FIN Kansallinen Liiga-] EBK Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 7 | 12 | 66.7% |
| [FIN Kansallinen Liiga-] Helsinki B Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 14 | 4 | 16.7% |
| EBK Women |
| Chủ - Khách |
|---|
| Helsinki B (W)EBK Espoo (W) |
| Helsinki B (W)EBK Espoo (W) |
| EBK Espoo (W)Helsinki B (W) |
| EBK Espoo (W)Helsinki B (W) |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| FIN WD1 | 19-09-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| FIN WD2 | 17-06-25 | 2 - 2 (0 - 1) | 1 - 6 | - | - | - | H | - | - | - | ||
| FIN WD2 | 12-04-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
| FIN WD2 | 08-06-24 | 1 - 4 (1 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
Thống kê 4 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| EBK Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| FIN WD1 | 11-10-25 | 2 - 4 (2 - 3) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| FIN WD1 | 04-10-25 | 1 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| FIN WD1 | 28-09-25 | 1 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| FIN WD1 | 24-09-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 9 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| FIN WD1 | 19-09-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| FIN WD1 | 13-09-25 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| FIN WD1 | 06-09-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 9 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| FIN WD1 | 30-08-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 7 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| FIN WD1 | 23-08-25 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| FIN WD2 | 09-08-25 | 2 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Helsinki B Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| FIN WD1 | 11-10-25 | 1 - 4 (0 - 2) | 8 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| FIN WD1 | 04-10-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| FIN WD1 | 28-09-25 | 3 - 2 (2 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| FIN WD1 | 24-09-25 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| FIN WD1 | 19-09-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| FIN WD1 | 13-09-25 | 4 - 0 (2 - 0) | 6 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| FIN WD1 | 06-09-25 | 1 - 3 (0 - 2) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| FIN WD1 | 29-08-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| FIN WD1 | 24-08-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 20 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| FIN WD2 | 09-08-25 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| EBK Women |
| EBK Women |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||