[FA Cup-] Westfields |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 3 | 0 | 11 | 7 | 12 | 50.0% |
[FA Cup-] Horsham |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 4 | 11 | 50.0% |
Westfields |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Westfields |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FAC | 30-08-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 12-07-25 | 3 - 3 (2 - 2) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ENG SD1 | 25-03-25 | 2 - 2 (1 - 1) | 5 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
ENG SD1 | 04-02-25 | 1 - 2 (1 - 0) | 3 - 3 | -0.58 | -0.28 | -0.29 | T | 0.92 | 0.75 | 0.78 | T | H |
ENG SD1 | 18-12-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 1 - 7 | -0.40 | -0.26 | -0.45 | H | 0.99 | 0 | 0.77 | H | X |
ENG SD1 | 18-11-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 0 | -0.43 | -0.29 | -0.40 | T | 0.85 | 0 | 0.97 | T | X |
ENG FAT | 21-09-24 | 1 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG SD1 | 13-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG SD1 | 10-09-24 | 4 - 1 (4 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG FAT | 07-09-24 | 4 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%
Horsham |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG CS | 06-09-25 | 0 - 3 (0 - 2) | 8 - 1 | -0.62 | -0.29 | -0.24 | 0.82 | 0.75 | 0.88 | T | ||
ENG CS | 02-09-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 8 - 2 | -0.44 | -0.29 | -0.42 | 0.80 | 0 | 0.90 | X | ||
ENG CS | 30-08-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 0 | -0.46 | -0.31 | -0.39 | 0.97 | 0.25 | 0.73 | X | ||
ENG CS | 25-08-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 1 - 1 | -0.57 | -0.29 | -0.29 | 0.95 | 0.75 | 0.75 | T | ||
ENG CS | 23-08-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 4 | -0.30 | -0.29 | -0.56 | 0.93 | -0.5 | 0.77 | T | ||
ENG CS | 19-08-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 5 | -0.53 | -0.29 | -0.33 | 0.90 | 0.5 | 0.80 | X | ||
ENG CS | 16-08-25 | 3 - 4 (2 - 2) | 5 - 2 | -0.38 | -0.30 | -0.47 | 0.78 | -0.25 | 0.92 | T | ||
ENG CS | 09-08-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | -0.64 | -0.27 | -0.24 | 0.77 | 0.75 | 0.93 | X | ||
INT CF | 02-08-25 | 6 - 0 (5 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 26-07-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 50%
Westfields |
Westfields |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG CS | 20-09-2025 | Chủ | AFC Totton | 7 Ngày |
ENG CS | 04-10-2025 | Khách | Hornchurch | 21 Ngày |
ENG CS | 11-10-2025 | Chủ | Hampton Richmond Borough | 28 Ngày |