[ETH WL-] Yirga Chefe Bunaa Women |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 2 | 13 | 5 | 16.7% |
[ETH WL-] Lideta Sub City Women |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 4 | 9 | 33.3% |
Yirga Chefe Bunaa Women |
Chủ - Khách |
---|
Lideta Sub City (W)Yirga Chefe Bunaa (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ETH WL | 10-06-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 12 - 1 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Yirga Chefe Bunaa Women |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ETH WL | 04-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
ETH WL | 17-06-24 | 5 - 0 (0 - 0) | 9 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
ETH WL | 10-06-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 12 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
ETH WL | 06-06-24 | 0 - 5 (0 - 2) | 1 - 10 | - | - | - | B | - | - | |||
ETH WL | 02-06-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 3 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
ETH WL | 29-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
ETH WL | 08-04-23 | 1 - 1 (1 - 1) | 2 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
ETH WL | 15-01-23 | 1 - 3 (0 - 1) | 2 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
ETH WL | 08-01-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 7 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 9 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:11% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Lideta Sub City Women |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ETH WL | 31-08-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ETH WL | 19-04-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ETH WL | 09-04-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 4 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
ETH WL | 04-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ETH WL | 28-03-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ETH WL | 23-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ETH WL | 15-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ETH WL | 05-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
ETH WL | 01-01-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ETH WL | 26-12-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 1 - 4 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Yirga Chefe Bunaa Women |
Yirga Chefe Bunaa Women |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |