

| [Yellow River Shouqu Cup-2] Henan Kaifeng | 
| FT | 
|---|
| Tổng | 
| Chủ | 
| Khách | 
| Gần đây 6 | 
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 1 | 5 | 2 | 33.3% | 
| 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 2 | 100.0% | 
| 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | 0.0% | 
| 6 | 2 | 2 | 1 | 4 | 3 | 8 | 40.0% | 
| [Yellow River Shouqu Cup-2] Tibet Linzhi | 
| FT | 
|---|
| Tổng | 
| Chủ | 
| Khách | 
| Gần đây 6 | 
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 1 | 3 | 2 | 50.0% | 
| 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0.0% | 
| 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 2 | 100.0% | 
| 6 | 2 | 1 | 1 | 8 | 4 | 7 | 50.0% | 
| Henan Kaifeng | 
| Chủ - Khách | 
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Henan Kaifeng | 
| Chủ - Khách | 
|---|
| Gansu GannanHenan Kaifeng | 
| Gansu LanzhouHenan Kaifeng | 
| Inner Mongolia OrdosHenan Kaifeng | 
| Henan KaifengNingxia Zhongwei | 
| Gansu BaiyinHenan Kaifeng | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| YRSC | 25-08-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| YRSC | 24-08-25 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| YRSC | 23-08-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| YRSC | 22-08-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| YRSC | 20-08-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 5 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Tibet Linzhi | 
| Chủ - Khách | 
|---|
| Tibet LinzhiQinghai Huangnan | 
| Inner Mongolia OrdosTibet Linzhi | 
| Gansu LinxiaTibet Linzhi | 
| Tibet LinzhiGansu Lanzhou | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| YRSC | 25-08-25 | 2 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| YRSC | 24-08-25 | 1 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| YRSC | 22-08-25 | 0 - 3 (0 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
| YRSC | 21-08-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 4 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược | 
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược | 
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||

