Hungary U21
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Tamás SzűcsTiền vệ00010005.36
Thẻ vàng
-Mate TubolyTiền vệ20010106.15
-István ÁtrokTiền vệ00000006.42
-Laszlo vinglerTiền vệ00000000
-Noah FenyőTiền vệ00000006.07
-Botond VajdaTiền vệ00000005.92
18Michael okekeTiền vệ00000000
-B. Lehoczki-00000000
-Patrik kovacsHậu vệ00010006.15
-Gergő BodnárHậu vệ00000000
-Aron Matyas DragonerHậu vệ00000000
-Gabor JurekTiền đạo20000106.49
-Ármin PécsiThủ môn00000007.53
-Kevin Bánáti-00000005.95
2Antal YaakobishviliHậu vệ10000006.29
-Akos MarkgrafHậu vệ20000005.71
-Bendegúz FarkasHậu vệ00000006.64
-Vilmos csanad denesTiền đạo10000006.01
-Adin molnarTiền đạo20000006.08
-Kevin HorvathTiền vệ00000005.93
Croatia U21
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
11Domagoj BukvicTiền vệ00000000
-Adriano JagusicTiền vệ60051107.7
-Fabijan KrivakTiền vệ30000006.42
-Ivan katicHậu vệ20000006.71
-Luka TunjicTiền vệ10100007.64
Bàn thắng
-Toni SilicThủ môn00000007.55
-Teo BarisicHậu vệ10000007.26
Thẻ vàng
-Dominik PrpićHậu vệ10000008
-Fran TopicTiền đạo00000006.84
-Simun HrgovicHậu vệ10010006.5
-Leon GrgicTiền đạo10100007.79
Bàn thắng
22marin soticekTiền vệ40030016.31
Thẻ vàng
-Luka VuskovicHậu vệ10001108.21
Thẻ đỏ
-Luka hodakHậu vệ00000006.99
-Ante KaveljHậu vệ00000000
-branimir mlacicHậu vệ00000000
-Branko pavicTiền vệ00000006.83
-Jozo VukmanThủ môn00000000
-Matia BarzicHậu vệ00000000
20Lovro ZvonarekTiền vệ10000007.2

Hungary U21 vs Croatia U21 ngày 19-11-2025 - Thống kê cầu thủ