

| [GFA FF Cup-] Colley Stars |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 6 | 10 | 50.0% |
| [GFA FF Cup-] Harts Academy FC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 2 | 3 | 3 | 6 | 5 | 16.7% |
| Colley Stars |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Colley Stars |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| GFA D2 | 11-05-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
| GFA D2 | 06-05-25 | 2 - 3 (1 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| GFA D2 | 28-04-25 | 2 - 1 (2 - 1) | 3 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| GFA D2 | 22-04-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| GFA FFC | 17-04-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| GFA D2 | 09-04-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 6 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| GFA D2 | 27-03-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| GFA D2 | 18-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
| GFA D2 | 12-03-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
| GFA D2 | 05-03-25 | 3 - 2 (2 - 1) | 6 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Harts Academy FC |
| Chủ - Khách |
|---|
| Bombada FCHarts |
| MarimooHarts |
| HartsFortune FC |
| Real BanjulHarts |
| HartsGambia Armed Force |
| HartsBST Galaxy |
| Banjul Hawks FCHarts |
| HartsReal Banjul |
| Fortune FCHarts |
| HartsSteve Biko |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| GFA PR | 05-05-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| GFA PR | 30-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| GFA PR | 24-04-25 | 1 - 2 (0 - 2) | 4 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| GFA PR | 10-04-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| GFA PR | 04-04-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| GFA PR | 29-03-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GFA PR | 21-03-25 | 3 - 2 (2 - 0) | 1 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| GFA PR | 14-03-25 | 2 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GFA PR | 07-03-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 1 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| GFA PR | 01-03-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Colley Stars |
| Colley Stars |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||