

| [BRA Youth Championship-] Rio Branco ES Youth |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 4 | 2 | 0 | 17 | 7 | 14 | 66.7% |
| [BRA Youth Championship-] Forte Rio Bananal U20 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 4 | 1 | 9 | 9 | 7 | 16.7% |
| Rio Branco ES Youth |
| Chủ - Khách |
|---|
| Rio Branco ES YouthForte Rio Bananal U20 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| BNY | 21-03-25 | 3 - 3 (1 - 2) | 16 - 3 | - | - | - | H | - | - | - | ||
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Rio Branco ES Youth |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| BNY | 16-05-25 | 3 - 1 (1 - 1) | 8 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| BNY | 11-05-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 0 - 16 | - | - | - | T | - | - | |||
| BNY | 14-04-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 7 | - | - | - | H | - | - | |||
| BNY | 04-04-25 | 6 - 1 (3 - 0) | 11 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
| BNY | 28-03-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
| BNY | 21-03-25 | 3 - 3 (1 - 2) | 16 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
| BNY | 11-03-25 | 3 - 1 (1 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| CSP YC | 08-01-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 7 - 9 | - | - | - | B | - | - | |||
| CSP YC | 05-01-25 | 1 - 3 (1 - 0) | 5 - 10 | - | - | - | B | - | - | |||
| CSP YC | 02-01-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Forte Rio Bananal U20 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| BNY | 30-05-25 | 2 - 2 (2 - 1) | 7 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| BNY | 13-04-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 8 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| BNY | 28-03-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 10 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
| BNY | 21-03-25 | 3 - 3 (1 - 2) | 16 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
| BNY | 27-11-21 | 1 - 2 (1 - 0) | 10 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| BNY | 20-11-21 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| BNY | 15-11-21 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 7 Trận gần đây, 1 Thắng, 5 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:14% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Rio Branco ES Youth |
| Rio Branco ES Youth |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||