So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.90
0.5
0.92
0.88
2.75
0.92
1.90
3.80
3.45
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.83
0.25
0.98
0.90
2.75
0.90
2.05
3.80
2.90
Live
1.00
0
0.80
0.93
2.75
0.88
2.55
3.70
2.30
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Mansion88Sớm
0.90
0.5
0.86
0.85
2.75
0.91
1.90
3.50
3.25
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.91
0.5
0.93
0.89
2.75
0.93
1.90
3.80
3.45
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.73
0.25
-0.97
0.88
2.75
0.88
1.84
3.28
3.29
Live
0.98
0
0.84
0.90
2.75
0.90
2.55
3.23
2.38
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Chengdu Rongcheng FC
ChủHòaKhách
Johor Darul Ta'zim FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Chengdu Rongcheng FCSo Sánh Sức MạnhJohor Darul Ta'zim FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 43%So Sánh Phong Độ57%
  • Tất cả
  • 5T 4H 1B
    8T 1H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[AFC Champions League Elite-5] Chengdu Rongcheng FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2101223550.0%
11001034100.0%
100112070.0%
63211071150.0%
[AFC Champions League Elite-10] Johor Darul Ta'zim FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2011121100.0%
1010001100.0%
1001120110.0%
65102641683.3%

Thành tích đối đầu

Chengdu Rongcheng FC            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

Chengdu Rongcheng FC            
Chủ - Khách
Chengdu Rongcheng FCMeizhou Hakka
Chengdu Rongcheng FCGangwon FC
Zhejiang Professional FCChengdu Rongcheng FC
Shanghai ShenhuaChengdu Rongcheng FC
Ulsan HD FCChengdu Rongcheng FC
Chengdu Rongcheng FCChangchun Yatai
Chengdu Rongcheng FCShanghai Port
Yunnan YukunChengdu Rongcheng FC
Chengdu Rongcheng FCHenan Football Club
Chengdu Rongcheng FCQingdao Manatee
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CHA CSL17-10-253 - 1
(1 - 1)
9 - 1-0.87-0.15-0.10T0.992.250.77TT
ACLE30-09-251 - 0
(1 - 0)
5 - 4-0.59-0.26-0.23T0.900.750.92TX
CHA CSL26-09-253 - 3
(2 - 3)
4 - 4-0.30-0.27-0.58H0.78-0.750.92BT
CHA CSL21-09-251 - 1
(0 - 0)
9 - 10-0.49-0.29-0.37H0.850.250.85TX
ACLE17-09-252 - 1
(0 - 1)
7 - 2-0.51-0.28-0.34B0.980.50.84BH
CHA CSL12-09-251 - 0
(1 - 0)
3 - 6-0.95-0.14-0.07T0.732.250.97TX
CHA CSL30-08-254 - 1
(3 - 1)
7 - 6-0.53-0.28-0.35T0.900.50.80TT
CHA CSL23-08-251 - 5
(1 - 1)
7 - 3-0.29-0.27-0.58T0.79-0.750.91TT
CFC19-08-250 - 0
(0 - 0)
5 - 3-0.65-0.26-0.24H0.9110.85TX
CHA CSL16-08-250 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.93-0.14-0.08H0.782.250.92TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:62% Tỷ lệ tài: 44%

Johor Darul Ta'zim FC            
Chủ - Khách
PenangJohor Darul Takzim
PDRMJohor Darul Takzim
Johor Darul TakzimUM-Damansara United
Johor Darul TakzimMachida Zelvia
Johor Darul TakzimBangkok United FC
Johor Darul TakzimSabah
Buriram UnitedJohor Darul Takzim
Johor Darul TakzimPenang
Imigresen FCJohor Darul Takzim
Kuching FAJohor Darul Takzim
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
MAS FAC17-10-251 - 2
(1 - 1)
3 - 2-0.07-0.10-0.990.77-4.250.93X
MAS SL05-10-250 - 7
(0 - 2)
1 - 11-0.06-0.11-0.980.93-2.750.77T
MAS FAC02-10-255 - 3
(3 - 0)
14 - 0-0.99-0.10-0.070.7540.95T
ACLE30-09-250 - 0
(0 - 0)
6 - 9-0.35-0.29-0.440.82-0.251.00X
ASEAN CC25-09-254 - 0
(0 - 0)
9 - 0-0.78-0.20-0.140.851.50.85T
MAS SL21-09-258 - 0
(5 - 0)
17 - 2-0.98-0.11-0.060.772.750.93T
ACLE16-09-252 - 1
(0 - 1)
8 - 4-0.47-0.28-0.370.920.250.90H
MAS SL11-09-256 - 0
(5 - 0)
8 - 2-0.99-0.10-0.070.7640.94T
MAS SL28-08-250 - 3
(0 - 1)
1 - 9-0.08-0.08-0.990.55-4.5-0.95X
MAS SL24-08-250 - 1
(0 - 0)
5 - 11-0.10-0.15-0.900.80-2.250.90X

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 56%

Chengdu Rongcheng FCSo sánh số liệuJohor Darul Ta'zim FC
  • 19Tổng số ghi bàn37
  • 1.9Trung bình ghi bàn3.7
  • 9Tổng số mất bàn6
  • 0.9Trung bình mất bàn0.6
  • 50.0%Tỉ lệ thắng80.0%
  • 40.0%TL hòa10.0%
  • 10.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Chengdu Rongcheng FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
27XemXem12XemXem2XemXem13XemXem44.4%XemXem10XemXem37%XemXem14XemXem51.9%XemXem
14XemXem5XemXem1XemXem8XemXem35.7%XemXem3XemXem21.4%XemXem10XemXem71.4%XemXem
13XemXem7XemXem1XemXem5XemXem53.8%XemXem7XemXem53.8%XemXem4XemXem30.8%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
Johor Darul Ta'zim FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
Chengdu Rongcheng FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
27XemXem13XemXem2XemXem12XemXem48.1%XemXem13XemXem48.1%XemXem11XemXem40.7%XemXem
14XemXem7XemXem1XemXem6XemXem50%XemXem6XemXem42.9%XemXem7XemXem50%XemXem
13XemXem6XemXem1XemXem6XemXem46.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem4XemXem30.8%XemXem
622233.3%Xem466.7%233.3%Xem
Johor Darul Ta'zim FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Chengdu Rongcheng FCThời gian ghi bànJohor Darul Ta'zim FC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    1
    0 Bàn
    1
    1
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    1
    1
    Bàn thắng H1
    3
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Chengdu Rongcheng FCChi tiết về HT/FTJohor Darul Ta'zim FC
  • 1
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    1
    T/B
    1
    0
    H/T
    1
    1
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Chengdu Rongcheng FCSố bàn thắng trong H1&H2Johor Darul Ta'zim FC
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    0
    Thắng 1 bàn
    1
    1
    Hòa
    0
    1
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Chengdu Rongcheng FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CHA CSL26-10-2025KháchQingdao Youth Island5 Ngày
CHA CSL31-10-2025ChủHenan Football Club10 Ngày
ACLE04-11-2025KháchFC Seoul14 Ngày
Johor Darul Ta'zim FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
MAS SL25-10-2025ChủDPMM FC4 Ngày
MAS FAC28-10-2025ChủPenang7 Ngày
MAS SL31-10-2025KháchTerengganu10 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Chengdu Rongcheng FC
Chấn thương
Johor Darul Ta'zim FC
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [1] 50.0%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa50.0% [0]
  • [1] 50.0%Bại50.0% [1]
  • Chủ/Khách
  • [1] 50.0%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại50.0% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    0.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.17 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    1
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    1.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    0
  • Bàn thua
    0
  • TB được điểm
    0.00
  • TB mất điểm
    0.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    26
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    4.33
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 33.33%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 33.33%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Hòa50.00% [1]
  • [1] 33.33%Mất 1 bàn50.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Chengdu Rongcheng FC VS Johor Darul Ta'zim FC ngày 21-10-2025 - Thông tin đội hình