[AFC Champions League Elite-5] Chengdu Rongcheng FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 3 | 5 | 50.0% |
1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 4 | 100.0% |
1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 7 | 0.0% |
6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 7 | 11 | 50.0% |
[AFC Champions League Elite-10] Johor Darul Ta'zim FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 10 | 0.0% |
1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 10 | 0.0% |
1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 11 | 0.0% |
6 | 5 | 1 | 0 | 26 | 4 | 16 | 83.3% |
Chengdu Rongcheng FC |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Chengdu Rongcheng FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA CSL | 17-10-25 | 3 - 1 (1 - 1) | 9 - 1 | -0.87 | -0.15 | -0.10 | T | 0.99 | 2.25 | 0.77 | T | T |
ACLE | 30-09-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 4 | -0.59 | -0.26 | -0.23 | T | 0.90 | 0.75 | 0.92 | T | X |
CHA CSL | 26-09-25 | 3 - 3 (2 - 3) | 4 - 4 | -0.30 | -0.27 | -0.58 | H | 0.78 | -0.75 | 0.92 | B | T |
CHA CSL | 21-09-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 9 - 10 | -0.49 | -0.29 | -0.37 | H | 0.85 | 0.25 | 0.85 | T | X |
ACLE | 17-09-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 7 - 2 | -0.51 | -0.28 | -0.34 | B | 0.98 | 0.5 | 0.84 | B | H |
CHA CSL | 12-09-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 6 | -0.95 | -0.14 | -0.07 | T | 0.73 | 2.25 | 0.97 | T | X |
CHA CSL | 30-08-25 | 4 - 1 (3 - 1) | 7 - 6 | -0.53 | -0.28 | -0.35 | T | 0.90 | 0.5 | 0.80 | T | T |
CHA CSL | 23-08-25 | 1 - 5 (1 - 1) | 7 - 3 | -0.29 | -0.27 | -0.58 | T | 0.79 | -0.75 | 0.91 | T | T |
CFC | 19-08-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | -0.65 | -0.26 | -0.24 | H | 0.91 | 1 | 0.85 | T | X |
CHA CSL | 16-08-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | -0.93 | -0.14 | -0.08 | H | 0.78 | 2.25 | 0.92 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:62% Tỷ lệ tài: 44%
Johor Darul Ta'zim FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MAS FAC | 17-10-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 2 | -0.07 | -0.10 | -0.99 | 0.77 | -4.25 | 0.93 | X | ||
MAS SL | 05-10-25 | 0 - 7 (0 - 2) | 1 - 11 | -0.06 | -0.11 | -0.98 | 0.93 | -2.75 | 0.77 | T | ||
MAS FAC | 02-10-25 | 5 - 3 (3 - 0) | 14 - 0 | -0.99 | -0.10 | -0.07 | 0.75 | 4 | 0.95 | T | ||
ACLE | 30-09-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 9 | -0.35 | -0.29 | -0.44 | 0.82 | -0.25 | 1.00 | X | ||
ASEAN CC | 25-09-25 | 4 - 0 (0 - 0) | 9 - 0 | -0.78 | -0.20 | -0.14 | 0.85 | 1.5 | 0.85 | T | ||
MAS SL | 21-09-25 | 8 - 0 (5 - 0) | 17 - 2 | -0.98 | -0.11 | -0.06 | 0.77 | 2.75 | 0.93 | T | ||
ACLE | 16-09-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 8 - 4 | -0.47 | -0.28 | -0.37 | 0.92 | 0.25 | 0.90 | H | ||
MAS SL | 11-09-25 | 6 - 0 (5 - 0) | 8 - 2 | -0.99 | -0.10 | -0.07 | 0.76 | 4 | 0.94 | T | ||
MAS SL | 28-08-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 1 - 9 | -0.08 | -0.08 | -0.99 | 0.55 | -4.5 | -0.95 | X | ||
MAS SL | 24-08-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 11 | -0.10 | -0.15 | -0.90 | 0.80 | -2.25 | 0.90 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 56%
Chengdu Rongcheng FC |
Chengdu Rongcheng FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHA CSL | 26-10-2025 | Khách | Qingdao Youth Island | 5 Ngày |
CHA CSL | 31-10-2025 | Chủ | Henan Football Club | 10 Ngày |
ACLE | 04-11-2025 | Khách | FC Seoul | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
MAS SL | 25-10-2025 | Chủ | DPMM FC | 4 Ngày |
MAS FAC | 28-10-2025 | Chủ | Penang | 7 Ngày |
MAS SL | 31-10-2025 | Khách | Terengganu | 10 Ngày |