

| [INT CF-] APR FC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 4 | 2 | 0 | 10 | 4 | 14 | 66.7% |
| [INT CF-] Power Dynamos |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 3 | 13 | 66.7% |
| APR FC |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| APR FC |
| Chủ - Khách |
|---|
| Muhazi UnitedAPR FC |
| APR FCAmagaju |
| Rayon Sports FCAPR FC |
| APR FCPolice(RWA) |
| APR FCEtincelles |
| Police(RWA)APR FC |
| BugeseraAPR FC |
| APR FCVision Kigali |
| Gasogi UtdAPR FC |
| APR FCRayon Sports FC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| RWA D1 | 21-05-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| RWA D1 | 10-05-25 | 3 - 1 (1 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| RWA CP | 04-05-25 | 0 - 2 (0 - 2) | 5 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
| RWA CP | 30-04-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| RWA D1 | 20-04-25 | 2 - 2 (2 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| RWA CP | 15-04-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
| RWA D1 | 05-04-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| RWA D1 | 30-03-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 7 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
| RWA D1 | 14-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 8 | - | - | - | H | - | - | |||
| RWA D1 | 09-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 4 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Power Dynamos |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT CF | 10-08-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| Zam SL | 20-04-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 1 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| ZAM Cup | 13-04-25 | 0 - 2 (0 - 2) | 3 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| Zam SL | 03-04-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| Zam SL | 30-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| Zam SL | 12-03-25 | 0 - 2 (0 - 2) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| Zam SL | 01-03-25 | 1 - 3 (0 - 2) | 0 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| Zam SL | 23-02-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| Zam SL | 08-02-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| Zam SL | 25-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| APR FC |
| APR FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||