So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.90
1.75
0.92
0.83
2.75
0.97
1.19
5.50
10.00
Live
1.00
1.75
0.82
0.83
2.75
0.97
1.19
5.50
10.00
Run
0.53
0
-0.71
-0.29
1.5
0.09
1.01
11.00
23.00
BET365Sớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.52
0
-0.70
-0.14
1.5
0.08
1.02
17.00
81.00
Mansion88Sớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.42
0
-0.58
-0.24
1.5
0.12
1.04
6.40
150.00
188betSớm
0.91
1.75
0.93
0.84
2.75
0.98
1.19
5.50
10.00
Live
0.96
1.75
0.88
0.84
2.75
0.98
1.19
5.50
10.00
Run
-0.22
0.25
0.06
-0.22
2.5
0.04
1.01
11.00
23.00
SbobetSớm
0.89
1.75
0.91
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.46
0
-0.62
-0.25
1.5
0.11
1.01
8.20
230.00

Bên nào sẽ thắng?

Aral Nukus
ChủHòaKhách
Fergana University
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Aral NukusSo Sánh Sức MạnhFergana University
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 79%So Sánh Phong Độ21%
  • Tất cả
  • 6T 1H 3B
    1T 2H 7B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UZB Pro League-2] Aral Nukus
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1391320828269.2%
870117421187.5%
5212347340.0%
6501961583.3%
[UZB Pro League-5] Fergana University
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
132386159515.4%
6204366533.3%
703439350.0%
612336516.7%

Thành tích đối đầu

Aral Nukus            
Chủ - Khách
Fergana UniversityAral Nukus
Aral NukusFergana University
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UZB D108-06-250 - 1
(0 - 0)
3 - 3-0.29-0.33-0.53T0.82-0.500.88TX
UZB D120-04-252 - 0
(1 - 0)
4 - 2---T---

Thống kê 2 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Aral Nukus            
Chủ - Khách
Aral NukusFK Olympic Tashkent B
Aral NukusJayxun
Aral NukusLokomotiv Tashkent
Shurtan GuzorAral Nukus
Olympic FK TashkentAral Nukus
Fergana UniversityAral Nukus
FK Olympic Tashkent BAral Nukus
Aral NukusSementchi Kuvasoy
JayxunAral Nukus
Lokomotiv TashkentAral Nukus
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UZB D119-08-252 - 1
(0 - 0)
10 - 4-0.48-0.32-0.34T0.850.250.85TT
UZB D112-08-252 - 1
(2 - 0)
2 - 2-0.77-0.24-0.14T0.801.250.90TT
UZB D124-06-252 - 0
(1 - 0)
6 - 2-0.37-0.29-0.46T0.80-0.250.96TX
UzbC18-06-254 - 1
(2 - 0)
3 - 5-0.50-0.35-0.30B0.720.250.98BT
UZB D111-06-250 - 1
(0 - 1)
4 - 1-0.32-0.34-0.49T0.90-0.250.80TX
UZB D108-06-250 - 1
(0 - 0)
3 - 3-0.29-0.33-0.53T0.82-0.50.88TX
UZB D127-05-252 - 1
(0 - 0)
0 - 7-0.42-0.31-0.39B0.8000.96BT
UzbC20-05-253 - 0
(0 - 0)
- ---T--
UZB D118-05-250 - 0
(0 - 0)
1 - 4---H--
UZB D108-05-252 - 0
(0 - 0)
6 - 3-0.57-0.28-0.30B0.950.750.75BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 50%

Fergana University            
Chủ - Khách
Fergana UniversityLokomotiv Tashkent
FK Olympic Tashkent BFergana University
Fergana UniversityOlympic FK Tashkent
JayxunFergana University
Fergana UniversityAral Nukus
Lokomotiv TashkentFergana University
Fergana UniversityFK Olympic Tashkent B
Navbahor NamanganFergana University
Olympic FK TashkentFergana University
Neftchi FargonaFergana University
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UZB D118-08-250 - 2
(0 - 1)
3 - 8-0.23-0.32-0.570.82-0.751.00H
UZB D111-08-252 - 1
(2 - 0)
8 - 5-0.59-0.33-0.230.950.750.75T
UZB D121-06-251 - 0
(1 - 0)
3 - 5-----
UZB D116-06-251 - 1
(0 - 1)
6 - 4-0.49-0.34-0.320.800.250.90H
UZB D108-06-250 - 1
(0 - 0)
3 - 3-0.29-0.33-0.53T0.82-0.50.88TX
UZB D129-05-250 - 0
(0 - 0)
5 - 2-0.85-0.18-0.090.821.750.94X
UZB D118-05-250 - 1
(0 - 1)
9 - 5-----
UzbC14-05-253 - 1
(0 - 0)
5 - 3-0.78-0.22-0.160.951.50.75T
UZB D105-05-252 - 1
(0 - 0)
2 - 8-----
UzbC30-04-253 - 1
(2 - 0)
9 - 1-0.88-0.18-0.100.9520.75T

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%

Aral NukusSo sánh số liệuFergana University
  • 13Tổng số ghi bàn6
  • 1.3Trung bình ghi bàn0.6
  • 10Tổng số mất bàn15
  • 1.0Trung bình mất bàn1.5
  • 60.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua70.0%

Thống kê kèo châu Á

Aral Nukus
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
Fergana University
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
520340.0%Xem120.0%240.0%Xem
Aral Nukus
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem4XemXem2XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
632150.0%Xem233.3%350.0%Xem
Fergana University
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
530260.0%Xem360.0%240.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Aral NukusThời gian ghi bànFergana University
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 10
    10
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Aral NukusChi tiết về HT/FTFergana University
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    10
    10
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Aral NukusSố bàn thắng trong H1&H2Fergana University
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    10
    10
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Aral Nukus
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Fergana University
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 69.2%Thắng15.4% [2]
  • [1] 7.7%Hòa23.1% [2]
  • [3] 23.1%Bại61.5% [8]
  • Chủ/Khách
  • [7] 53.8%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa23.1% [3]
  • [1] 7.7%Bại30.8% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.54 
  • TB mất điểm
    0.62 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.31 
  • TB mất điểm
    0.31 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    0.46
  • TB mất điểm
    1.15
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.23
  • TB mất điểm
    0.46
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [4] 40.00%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [1] 10.00%Hòa20.00% [2]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn40.00% [4]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Aral Nukus VS Fergana University ngày 26-08-2025 - Thông tin đội hình