Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Frank Vare | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Igor tyjon | Tiền đạo | 3 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 6.26 | ![]() |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Connor McBride | Tiền đạo | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 7.25 | ![]() ![]() |
0 | Levi·Amantchi | Tiền đạo | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.36 | |
26 | liam hogan | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.16 | |
0 | Kevin Berkoe | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 7 | |
0 | Casey Pettit | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
33 | sam beckwith | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
0 | Liam Humbles | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.03 |