| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 19 | Jordan Richards | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 0 | Rhys Lovett | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Bobby Jones | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Rocco Coyle | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 14 | connor teale | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 16 | Jordi Hiwula | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 0 | Alex Lankshear | Hậu vệ | 4 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 0 | arjan raikhy | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Gregory Sloggett | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Harry Gray | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | alfie cresswell | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Devon Brockie | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Coban Bird | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Rory Mahady | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Jonathan Howson | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |