| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 32 | ethan brien o | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.1 | |
| 9 | gio miglietti | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10 | Christian·Koffi | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Xavier Valdez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.3 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Peter Molinari | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.2 | |
| - | Sebastiano Musu | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.1 | |
| - | Christopher Tian-Long Tiao | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.1 | |
| - | Maximo Carrizo | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 6.7 | |
| - | Andrew Baiera | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.5 |