[NED KNVB Cup-] Zwaluwen |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 9 | 9 | 9 | 50.0% |
[NED KNVB Cup-] SV Urk |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0% |
Zwaluwen |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Zwaluwen |
Chủ - Khách |
---|
UDI 19VV Zwaluwen |
KatwijkVV Zwaluwen |
VV ZwaluwenExcelsior Maassluis |
VV ZwaluwenRijnsburgse Boys |
VV ZwaluwenDen Bosch |
HSC 21 BreinVV Zwaluwen |
VV ZwaluwenFC Twente Enschede |
GOESVV Zwaluwen |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NLD D4 | 23-08-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 2 - 10 | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 09-08-25 | 1 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 26-07-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 06-08-24 | 2 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
HOLC | 19-09-17 | 2 - 3 (0 - 0) | 1 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
HOLC | 22-08-17 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
HOLC | 21-09-11 | 1 - 8 (0 - 5) | - | - | - | - | B | - | - | |||
HOLC | 24-08-11 | 1 - 5 (1 - 3) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 8 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
SV Urk |
Chủ - Khách |
---|
UrkGVVV Veenendaal |
RKAV VolendamUrk |
UrkHarkemase Boys |
HBCUrk |
Harkemase BoysUrk |
TECUrk |
GVVV VeenendaalUrk |
UrkAlmere City Youth |
VV DOVOUrk |
HoogeveenUrk |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 09-08-25 | 1 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 02-08-25 | 3 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
NLD D4 | 17-05-25 | 2 - 4 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
NLD D4 | 18-01-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
NLD D4 | 07-12-24 | 4 - 2 (2 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
HOLC | 03-09-24 | 4 - 2 (3 - 0) | 8 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 10-08-24 | 7 - 0 (2 - 0) | 11 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 30-07-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 0 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
NLD D4 | 16-12-23 | 3 - 0 (2 - 0) | 9 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
NLD D4 | 28-10-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 8 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Zwaluwen |
Zwaluwen |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |