So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.79
0.25
0.97
0.95
2.75
0.81
2.05
3.45
2.93
Live
0.94
0.25
0.90
-0.98
2.75
0.80
2.19
3.35
2.88
Run
0.04
-0.25
-0.20
-0.19
3.5
0.01
1.01
11.00
21.00
BET365Sớm
0.98
0.5
0.83
0.98
2.75
0.83
1.91
3.40
3.50
Live
0.95
0.25
0.85
0.83
2.5
0.98
2.20
3.25
3.00
Run
-0.41
0
0.30
-0.11
3.5
0.06
1.01
21.00
151.00
Mansion88Sớm
0.78
0.25
0.98
0.95
2.75
0.81
1.96
3.35
3.25
Live
0.99
0.25
0.85
-0.89
2.75
0.71
2.15
3.20
2.94
Run
0.09
-0.25
-0.29
-0.27
3.5
0.07
1.22
3.85
22.00
188betSớm
0.77
0.25
-0.99
0.94
2.75
0.84
2.05
3.45
2.93
Live
0.95
0.25
0.91
-0.97
2.75
0.81
2.19
3.35
2.88
Run
0.05
-0.25
-0.19
-0.18
3.5
0.02
1.01
11.00
21.00
SbobetSớm
0.93
0.25
0.85
0.93
2.75
0.85
2.08
3.08
2.72
Live
0.98
0.25
0.82
-0.97
2.75
0.77
2.17
3.09
2.73
Run
-0.40
0
0.20
-0.20
3.5
0.06
1.08
5.00
46.00

Bên nào sẽ thắng?

Olimpia Grudziadz
ChủHòaKhách
Chojniczanka Chojnice
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Olimpia GrudziadzSo Sánh Sức MạnhChojniczanka Chojnice
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 22%So Sánh Đối Đầu78%
  • Tất cả
  • 1T 3H 6B
    6T 3H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[POL Liga 2-1] Olimpia Grudziadz
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
13832281727161.5%
751113716171.4%
6321151011350.0%
65011561583.3%
[POL Liga 2-16] Chojniczanka Chojnice
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
122551825111616.7%
511381341720.0%
7142101271314.3%
62221213833.3%

Thành tích đối đầu

Olimpia Grudziadz            
Chủ - Khách
Chojniczanka ChojniceOlimpia Grudziadz
Olimpia GrudziadzChojniczanka Chojnice
Olimpia GrudziadzChojniczanka Chojnice
Chojniczanka ChojniceOlimpia Grudziadz
Olimpia GrudziadzChojniczanka Chojnice
Olimpia GrudziadzChojniczanka Chojnice
Chojniczanka ChojniceOlimpia Grudziadz
Olimpia GrudziadzChojniczanka Chojnice
Chojniczanka ChojniceOlimpia Grudziadz
Olimpia GrudziadzChojniczanka Chojnice
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL D207-06-254 - 1
(2 - 1)
3 - 10-0.31-0.30-0.54B0.85-0.500.85BT
INT CF01-02-250 - 0
(0 - 0)
6 - 3---H---
POL D209-11-240 - 1
(0 - 0)
5 - 8---B---
INT CF06-07-241 - 2
(0 - 2)
5 - 13---T---
POL D210-03-240 - 1
(0 - 1)
7 - 4---B---
INT CF27-01-240 - 4
(0 - 3)
2 - 4---B---
POL D226-08-231 - 1
(0 - 1)
7 - 6---H---
INT CF05-07-231 - 1
(0 - 1)
4 - 2---H---
POL D212-03-213 - 1
(1 - 1)
3 - 2-0.67-0.25-0.21B0.921.000.90BT
POL D205-09-201 - 3
(0 - 1)
6 - 6---B---

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Olimpia Grudziadz            
Chủ - Khách
Warta PoznanOlimpia Grudziadz
Olimpia GrudziadzSokol Kleczew
KP Calisia KaliszOlimpia Grudziadz
KS Polonia Sroda WlkpOlimpia Grudziadz
Olimpia GrudziadzGKS Jastrzebie
Olimpia GrudziadzPodbeskidzie Bielsko-Biala
LKS Lodz IIOlimpia Grudziadz
Zaglebie SosnowiecOlimpia Grudziadz
Olimpia GrudziadzSlask Wroclaw II
Resovia RzeszowOlimpia Grudziadz
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL D211-10-253 - 2
(1 - 1)
5 - 8-0.44-0.29-0.39B0.7700.99BT
POL D205-10-252 - 1
(0 - 0)
4 - 6-0.62-0.26-0.24T0.820.750.94TT
POL D227-09-250 - 3
(0 - 0)
5 - 10---T--
POL Cup23-09-251 - 3
(1 - 2)
7 - 8-0.27-0.27-0.58T0.75-0.750.95TT
POL D220-09-253 - 0
(1 - 0)
6 - 3---T--
POL D217-09-252 - 1
(0 - 0)
4 - 6-0.40-0.31-0.40T0.8800.88TT
POL D212-09-252 - 4
(1 - 2)
5 - 5-0.30-0.30-0.52T0.82-0.50.94TT
POL D231-08-253 - 3
(1 - 2)
9 - 2---H--
POL D224-08-253 - 2
(2 - 0)
5 - 5---T--
POL D215-08-251 - 1
(1 - 1)
4 - 9---H--

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Chojniczanka Chojnice            
Chủ - Khách
Stal Stalowa WolaChojniczanka Chojnice
Swit SzczecinChojniczanka Chojnice
Beskid AndrychowChojniczanka Chojnice
Chojniczanka ChojniceSlask Wroclaw II
Chojniczanka ChojniceSokol Kleczew
GKS JastrzebieChojniczanka Chojnice
Sandecja Nowy SaczChojniczanka Chojnice
Chojniczanka ChojniceKP Calisia Kalisz
Chojniczanka ChojnicePodbeskidzie Bielsko-Biala
LKS Lodz IIChojniczanka Chojnice
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL D205-10-252 - 3
(1 - 1)
8 - 3-0.53-0.28-0.310.880.50.88T
POL D227-09-252 - 2
(1 - 1)
- -----
POL Cup24-09-250 - 3
(0 - 2)
2 - 10-----
POL D220-09-252 - 4
(1 - 0)
5 - 7-0.48-0.29-0.350.870.250.95T
POL D217-09-251 - 4
(0 - 1)
10 - 4-0.68-0.24-0.190.8110.95T
POL D213-09-251 - 1
(0 - 0)
11 - 5-----
POL D231-08-251 - 1
(1 - 1)
4 - 7-0.43-0.31-0.380.750-0.99X
POL D223-08-253 - 3
(1 - 0)
8 - 2-----
POL D215-08-250 - 1
(0 - 0)
5 - 1-0.42-0.30-0.400.8400.92X
POL D210-08-253 - 1
(0 - 0)
9 - 5-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 60%

Olimpia GrudziadzSo sánh số liệuChojniczanka Chojnice
  • 26Tổng số ghi bàn17
  • 2.6Trung bình ghi bàn1.7
  • 14Tổng số mất bàn21
  • 1.4Trung bình mất bàn2.1
  • 70.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa40.0%
  • 10.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Olimpia Grudziadz
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
640266.7%Xem583.3%116.7%Xem
Chojniczanka Chojnice
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem2XemXem2XemXem3XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
3XemXem1XemXem2XemXem0XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
621333.3%Xem466.7%233.3%Xem
Olimpia Grudziadz
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem2XemXem3XemXem2XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem75%XemXem
3XemXem1XemXem2XemXem0XemXem33.3%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
613216.7%Xem350.0%233.3%Xem
Chojniczanka Chojnice
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem3XemXem2XemXem2XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem2XemXem28.6%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem50%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem
632150.0%Xem233.3%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Olimpia GrudziadzThời gian ghi bànChojniczanka Chojnice
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    6
    0 Bàn
    0
    3
    1 Bàn
    5
    1
    2 Bàn
    2
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    9
    3
    Bàn thắng H1
    7
    5
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Olimpia GrudziadzChi tiết về HT/FTChojniczanka Chojnice
  • 3
    1
    T/T
    1
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    0
    H/T
    4
    6
    H/H
    1
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    1
    0
    B/B
ChủKhách
Olimpia GrudziadzSố bàn thắng trong H1&H2Chojniczanka Chojnice
  • 2
    0
    Thắng 2+ bàn
    3
    1
    Thắng 1 bàn
    5
    8
    Hòa
    2
    1
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Olimpia Grudziadz
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL D225-10-2025KháchRekord Bielsko-Biala6 Ngày
POL D201-11-2025ChủSandecja Nowy Sacz13 Ngày
POL D208-11-2025KháchHutnik Krakow20 Ngày
Chojniczanka Chojnice
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL D222-10-2025ChủHutnik Krakow3 Ngày
POL D225-10-2025ChủPodhale Nowy Targ6 Ngày
POL D201-11-2025KháchZaglebie Sosnowiec13 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 61.5%Thắng16.7% [2]
  • [3] 23.1%Hòa41.7% [2]
  • [2] 15.4%Bại41.7% [5]
  • Chủ/Khách
  • [5] 38.5%Thắng8.3% [1]
  • [1] 7.7%Hòa33.3% [4]
  • [1] 7.7%Bại16.7% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    28 
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    2.15 
  • TB mất điểm
    1.31 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.54 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.50 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    25
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    2.08
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    1.08
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    2.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 30.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [4] 40.00%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [2] 20.00%Hòa40.00% [4]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Olimpia Grudziadz VS Chojniczanka Chojnice ngày 19-10-2025 - Thông tin đội hình