Rijeka
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
64Dominik YankovTiền vệ00000000
99Aleksa TodorovicThủ môn00000000
0Omar Sarif·SijaricTiền đạo00000000
21Silvio IlinkovicTiền vệ00010007.6
51Anel HusicHậu vệ00000000
27Simun ButicTiền đạo10111008.9
Bàn thắngThẻ đỏ
30Bruno BogojevićTiền đạo00000000
10Toni FrukTiền vệ20010006.9
4Niko JankovićTiền vệ50030028
45Ante MajstorovićHậu vệ10000008.19
9Duje ČopTiền đạo30000006.9
0Merveil NdockytTiền vệ10010006.9
22Ante OrecHậu vệ11000007.7
6Stjepan RadeljićHậu vệ01010007.5
11Gabrijel RukavinaTiền đạo00000007.2
13Martin ZlomislićThủ môn00000007.2
0Ante Matej JuricTiền đạo20100006.6
Bàn thắngThẻ vàng
0Tiago DantasTiền vệ00000007.5
34Mladen DevetakHậu vệ00000007.5
0Justas LasickasHậu vệ00010006.6
14Amer GojakTiền vệ40000006.3
0Damir KreilachTiền vệ00000000
2Lovro·KitinHậu vệ00000000
Slaven Belupo
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
18Filip KruseljHậu vệ00000005.9
Thẻ vàng
32Ivan ČovićThủ môn00000000
0Josip MitrovićTiền đạo00010005.9
4Dominik KovačićHậu vệ00000006.2
8Adriano JagusicTiền vệ20030006.5
1Matija JesenovicThủ môn00000000
14Adrian LiberTiền vệ00000005.6
2Vinko MeđimorecHậu vệ00000000
6Tomislav BožićHậu vệ00000006.2
0Ivan BožićTiền đạo00000005.8
Thẻ vàng
21Ljuban CrepuljaTiền vệ00000006.4
10Mihail CaimacovTiền vệ20010006.6
30Micheal AgbekpornuTiền vệ00010006.5
15Ivan CubelicTiền vệ00000006.2
22ante sutoTiền đạo10000006.1
0Osman HadžikićThủ môn00000007.1
29marko ascicTiền đạo00000000
23igor lepinjicaTiền đạo00000006
5Zvonimir katalinicHậu vệ00000005.9
Thẻ vàng

Rijeka vs Slaven Belupo ngày 03-08-2025 - Thống kê cầu thủ