So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.97
0.25
0.73
0.83
1.75
0.87
2.24
2.75
2.93
Live
0.96
0.25
0.74
0.60
1.75
-0.90
2.30
2.57
3.10
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.98
0.25
0.83
-0.95
2
0.75
2.20
3.10
3.00
Live
0.75
0
-0.95
0.97
2
0.82
2.35
3.20
2.75
Run
0.85
0
0.95
-0.11
2.5
0.05
21.00
1.01
21.00
Mansion88Sớm
0.99
0.25
0.75
0.84
1.75
0.90
2.19
2.60
3.70
Live
-0.86
0.25
0.62
0.67
1.75
-0.92
2.47
2.84
2.75
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.98
0.25
0.74
0.84
1.75
0.88
2.24
2.75
2.93
Live
0.97
0.25
0.75
0.61
1.75
-0.89
2.30
2.57
3.10
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

CA Brown Adrogue
ChủHòaKhách
Flandria
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
CA Brown AdrogueSo Sánh Sức MạnhFlandria
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 73%So Sánh Đối Đầu27%
  • Tất cả
  • 5T 4H 1B
    1T 4H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ARG Tebolidun League GpB-20] CA Brown Adrogue
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
371214113635502032.4%
196851916262731.6%
186661719241533.3%
60333630.0%
[ARG Tebolidun League GpB-23] Flandria
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
371116102625492329.7%
187651410272438.9%
1941051215222321.1%
6330611250.0%

Thành tích đối đầu

CA Brown Adrogue            
Chủ - Khách
FlandriaCA Brown Adrogue
CA Brown AdrogueFlandria
FlandriaCA Brown Adrogue
CA Brown AdrogueFlandria
FlandriaCA Brown Adrogue
CA Brown AdrogueFlandria
FlandriaCA Brown Adrogue
CA Brown AdrogueFlandria
FlandriaCA Brown Adrogue
FlandriaCA Brown Adrogue
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ARG B M31-05-251 - 1
(0 - 0)
4 - 6-0.36-0.38-0.41H0.990.000.71HT
ARG D220-02-223 - 0
(2 - 0)
4 - 4-0.48-0.33-0.31T0.820.251.00TT
ARG D215-10-170 - 0
(0 - 0)
6 - 4-0.36-0.34-0.42H-0.950.000.77HX
ARG D201-04-171 - 1
(0 - 1)
5 - 2-0.60-0.31-0.21H0.970.750.85TH
ARG D203-09-160 - 1
(0 - 0)
4 - 0-0.38-0.34-0.40T0.970.000.85TX
ARG B M02-08-151 - 0
(0 - 0)
4 - 8---T---
ARG B M24-03-152 - 2
(1 - 2)
4 - 3-0.36-0.34-0.42H0.75-0.25-0.99BT
ARG B M04-05-133 - 0
(1 - 0)
- ---T---
ARG B M17-11-121 - 0
(0 - 0)
- ---B---
ARG B M25-05-120 - 2
(0 - 0)
- ---T---

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

CA Brown Adrogue            
Chủ - Khách
CA Fenix PilarCA Brown Adrogue
CA Brown AdrogueDeportivo Laferrere
LiniersCA Brown Adrogue
CA Brown AdrogueComunicaciones BsAs
Deportivo ArmenioCA Brown Adrogue
CA Brown AdrogueSan Martin Burzaco
SacachispasCA Brown Adrogue
CA Brown AdrogueDeportivo Merlo
Sportivo Dock SudCA Brown Adrogue
CA Brown AdrogueVilla San Carlos
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ARG B M11-10-251 - 1
(0 - 1)
9 - 11-0.34-0.34-0.47H0.79-0.250.91BH
ARG B M04-10-251 - 1
(1 - 0)
2 - 6-0.51-0.35-0.29H0.950.50.75TH
ARG B M28-09-252 - 1
(2 - 1)
3 - 6-0.34-0.35-0.46B0.78-0.250.92BT
ARG B M20-09-250 - 1
(0 - 0)
11 - 2-0.50-0.34-0.31B0.740.250.96BX
ARG B M13-09-251 - 0
(0 - 0)
13 - 4-0.45-0.37-0.33B0.950.250.75BX
ARG B M08-09-250 - 0
(0 - 0)
4 - 5-0.59-0.32-0.24H0.920.750.78TX
ARG B M29-08-251 - 1
(1 - 1)
3 - 2---H--
ARG B M23-08-251 - 0
(0 - 0)
2 - 2-0.52-0.37-0.26T0.940.50.76TX
ARG B M17-08-251 - 3
(0 - 2)
4 - 5-0.34-0.35-0.46T0.78-0.250.92TT
ARG B M09-08-251 - 0
(1 - 0)
2 - 5-0.48-0.35-0.32T0.850.250.85TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 29%

Flandria            
Chủ - Khách
FlandriaArgentino de Merlo
Argentino de QuilmesFlandria
FlandriaVilla Dalmine
CA Fenix PilarFlandria
FlandriaDeportivo Laferrere
LiniersFlandria
FlandriaComunicaciones BsAs
Deportivo ArmenioFlandria
FlandriaSan Martin Burzaco
SacachispasFlandria
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ARG B M11-10-251 - 0
(0 - 0)
6 - 5-0.42-0.38-0.350.670-0.97X
ARG B M05-10-251 - 1
(1 - 1)
4 - 7-0.42-0.38-0.350.7001.00T
ARG B M29-09-252 - 0
(0 - 0)
2 - 7-0.44-0.38-0.330.960.250.74T
ARG B M13-09-250 - 2
(0 - 0)
0 - 2-0.29-0.37-0.490.95-0.250.75T
ARG B M08-09-250 - 0
(0 - 0)
9 - 6-0.49-0.37-0.290.780.250.92X
ARG B M31-08-250 - 0
(0 - 0)
2 - 4-0.39-0.36-0.390.8500.85X
ARG B M23-08-250 - 1
(0 - 1)
7 - 3-0.41-0.39-0.340.680-0.98X
ARG B M16-08-250 - 0
(0 - 0)
7 - 4-0.46-0.38-0.310.890.250.81X
ARG B M09-08-251 - 1
(0 - 0)
6 - 6-0.51-0.36-0.280.980.50.72T
ARG B M02-08-251 - 1
(0 - 1)
12 - 1-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 6 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 44%

CA Brown AdrogueSo sánh số liệuFlandria
  • 9Tổng số ghi bàn8
  • 0.9Trung bình ghi bàn0.8
  • 8Tổng số mất bàn4
  • 0.8Trung bình mất bàn0.4
  • 30.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 40.0%TL hòa60.0%
  • 30.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

CA Brown Adrogue
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
34XemXem13XemXem3XemXem18XemXem38.2%XemXem17XemXem50%XemXem12XemXem35.3%XemXem
17XemXem6XemXem0XemXem11XemXem35.3%XemXem8XemXem47.1%XemXem6XemXem35.3%XemXem
17XemXem7XemXem3XemXem7XemXem41.2%XemXem9XemXem52.9%XemXem6XemXem35.3%XemXem
60060.0%Xem116.7%350.0%Xem
Flandria
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
34XemXem16XemXem4XemXem14XemXem47.1%XemXem14XemXem41.2%XemXem19XemXem55.9%XemXem
17XemXem6XemXem2XemXem9XemXem35.3%XemXem7XemXem41.2%XemXem10XemXem58.8%XemXem
17XemXem10XemXem2XemXem5XemXem58.8%XemXem7XemXem41.2%XemXem9XemXem52.9%XemXem
632150.0%Xem350.0%350.0%Xem
CA Brown Adrogue
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
34XemXem12XemXem12XemXem10XemXem35.3%XemXem19XemXem55.9%XemXem15XemXem44.1%XemXem
17XemXem6XemXem4XemXem7XemXem35.3%XemXem9XemXem52.9%XemXem8XemXem47.1%XemXem
17XemXem6XemXem8XemXem3XemXem35.3%XemXem10XemXem58.8%XemXem7XemXem41.2%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem
Flandria
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
34XemXem9XemXem12XemXem13XemXem26.5%XemXem16XemXem47.1%XemXem18XemXem52.9%XemXem
17XemXem2XemXem8XemXem7XemXem11.8%XemXem6XemXem35.3%XemXem11XemXem64.7%XemXem
17XemXem7XemXem4XemXem6XemXem41.2%XemXem10XemXem58.8%XemXem7XemXem41.2%XemXem
60420.0%Xem116.7%583.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

CA Brown AdrogueThời gian ghi bànFlandria
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 16
    19
    0 Bàn
    15
    13
    1 Bàn
    2
    4
    2 Bàn
    3
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    16
    7
    Bàn thắng H1
    12
    14
    Bàn thắng H2
ChủKhách
CA Brown AdrogueChi tiết về HT/FTFlandria
  • 7
    4
    T/T
    4
    3
    T/H
    0
    0
    T/B
    5
    6
    H/T
    9
    15
    H/H
    6
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    5
    7
    B/B
ChủKhách
CA Brown AdrogueSố bàn thắng trong H1&H2Flandria
  • 6
    5
    Thắng 2+ bàn
    6
    5
    Thắng 1 bàn
    13
    18
    Hòa
    7
    6
    Mất 1 bàn
    4
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
CA Brown Adrogue
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ARG B M01-11-2025KháchVilla Dalmine14 Ngày
ARG B M08-11-2025ChủArgentino de Quilmes21 Ngày
ARG B M15-11-2025KháchArgentino de Merlo28 Ngày
Flandria
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ARG B M01-11-2025ChủClub Atletico Acassuso14 Ngày
ARG B M08-11-2025KháchExcursionistas21 Ngày
ARG B M15-11-2025ChủFerrocarril Midland28 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [12] 32.4%Thắng29.7% [11]
  • [14] 37.8%Hòa43.2% [11]
  • [11] 29.7%Bại27.0% [10]
  • Chủ/Khách
  • [6] 16.2%Thắng10.8% [4]
  • [8] 21.6%Hòa27.0% [10]
  • [5] 13.5%Bại13.5% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    36 
  • Bàn thua
    35 
  • TB được điểm
    0.97 
  • TB mất điểm
    0.95 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19 
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    0.51 
  • TB mất điểm
    0.43 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    26
  • Bàn thua
    25
  • TB được điểm
    0.70
  • TB mất điểm
    0.68
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.38
  • TB mất điểm
    0.27
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    1
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [5] 50.00%Hòa60.00% [6]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

CA Brown Adrogue VS Flandria ngày 18-10-2025 - Thông tin đội hình