FK Spartak Subotica
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Ilija·BabicTiền đạo00000006.56
-Shama Kudu Abdul-00000000
-Andjelko pavlovicTiền đạo00000000
12Marin·DulicThủ môn00000000
-Ezekiel Ojochenemi Ruben-00000000
28Yohan BilingiHậu vệ00000000
49Nemanja KrsmanovicHậu vệ00000006.5
16Danijel·KolaricHậu vệ00000000
19Muhamed BešićTiền vệ00000000
7Veljko·JocicTiền vệ00000006.13
Thẻ vàng
0LincolnTiền đạo00000000
-aleksa trajkovicTiền vệ10110007.65
Bàn thắng
-stefan stojanovic-00000006.42
0Eldar MehmedovicTiền vệ10000006.2
Thẻ vàng
70Stefan·TomovicTiền vệ00021007.19
17Kwaku Bonsu OseiTiền đạo41010006.41
2Boris SekulićHậu vệ00010006.94
22Uroš ČejićTiền đạo10010006.14
15Luka·SuboticHậu vệ00000006.77
0Nemanja MilunovićHậu vệ00000006.21
6Francis NwokeabiaTiền vệ00010005.83
1Aleksandar VulicThủ môn00000006.26
Habitpharm Javor
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
11Stefan MiloševićHậu vệ00010006.84
-Petar Petrović-00000006.43
1Nikola VasiljevićThủ môn00000006.42
-Petar Djokovic-00000000
-Martin andjelkovic-00000006.21
32Mateja ZuvićTiền vệ00000006.6
10Dušan PantelićTiền vệ00000006.55
0Kayode SalimanTiền đạo00000000
3Stefan ViloticHậu vệ00000006.28
Thẻ vàng
-Nemanja DjokicTiền vệ00000000
0Dušan RistićHậu vệ00000000
2Milan IlićHậu vệ00000000
-Savo ŠušićHậu vệ00000000
0Ibrahim TankoTiền đạo10030016.33
Thẻ vàng
22Ognjen KrsmanovicTiền đạo10010006.23
6Mamane Moustapha Amadou SaboTiền vệ10030006.89
Thẻ vàng
28Lazar MićićTiền đạo10000006.49
27junior bayere loueTiền đạo20010016.72
-Boubacari DoucoureTiền vệ20100008.2
Bàn thắngThẻ vàngThẻ đỏ
26Djordje SkokoHậu vệ10000006.98
13Marko BjekovićHậu vệ00000006.14
0Dimitrije StevanovicThủ môn00000000

Habitpharm Javor vs FK Spartak Subotica ngày 01-11-2025 - Thống kê cầu thủ