Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[DFB Pokal-] Energie Cottbus |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 10 | 10 | 50.0% |
[DFB Pokal-] Hannover 96 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 4 | 13 | 66.7% |
Energie Cottbus |
Chủ - Khách |
---|
Energie CottbusHannover 96 |
Hannover 96Energie Cottbus |
Hannover 96Energie Cottbus |
Energie CottbusHannover 96 |
Hannover 96Energie Cottbus |
Energie CottbusHannover 96 |
Energie CottbusHannover 96 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER D1 | 08-02-09 | 3 - 1 (1 - 0) | - | -0.38 | -0.31 | -0.34 | T | 0.86 | 0.00 | -0.94 | T | T |
GER D1 | 22-08-08 | 0 - 0 (0 - 0) | - | -0.63 | -0.29 | -0.18 | H | 0.80 | 0.75 | -0.90 | T | X |
GER D1 | 17-05-08 | 4 - 0 (2 - 0) | - | -0.63 | -0.29 | -0.19 | B | 0.86 | 0.75 | -0.96 | B | T |
GER D1 | 14-12-07 | 5 - 1 (3 - 0) | - | -0.36 | -0.31 | -0.43 | T | 0.82 | -0.25 | -0.91 | T | T |
GER D1 | 04-05-07 | 2 - 0 (1 - 0) | - | -0.57 | -0.31 | -0.22 | B | 0.88 | 0.50 | -0.96 | B | X |
GER D1 | 02-12-06 | 0 - 1 (0 - 1) | - | -0.43 | -0.32 | -0.35 | B | 0.83 | 0.00 | -0.92 | B | X |
GERC | 22-09-04 | 2 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 7 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:29% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
Energie Cottbus |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER D3 | 08-08-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 7 | -0.33 | -0.28 | -0.51 | T | 0.85 | -0.5 | 0.97 | T | X |
GER D3 | 02-08-25 | 3 - 3 (2 - 1) | 8 - 3 | -0.44 | -0.28 | -0.40 | H | 0.83 | 0 | 0.99 | H | T |
INT CF | 26-07-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 19-07-25 | 1 - 3 (0 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 18-07-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 12 | -0.40 | -0.28 | -0.40 | B | 0.91 | 0 | 0.91 | B | T |
INT CF | 09-07-25 | 3 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 08-07-25 | 0 - 5 (0 - 3) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 05-07-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 04-07-25 | 4 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
GER D3 | 17-05-25 | 1 - 4 (1 - 1) | 8 - 3 | -0.67 | -0.23 | -0.22 | B | 0.87 | 1 | 0.95 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 75%
Hannover 96 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER D2 | 09-08-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 5 - 2 | -0.43 | -0.27 | -0.38 | 0.83 | 0 | -0.95 | X | ||
GER D2 | 03-08-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | -0.52 | -0.27 | -0.31 | 0.92 | 0.5 | 0.90 | X | ||
INT CF | 26-07-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 1 | -0.46 | -0.29 | -0.37 | 0.96 | 0.25 | 0.80 | X | ||
INT CF | 25-07-25 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 19-07-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 19-07-25 | 2 - 3 (2 - 1) | 3 - 2 | -0.46 | -0.23 | -0.43 | 0.84 | 0 | 0.98 | T | ||
INT CF | 05-07-25 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 28-06-25 | 2 - 4 (0 - 1) | 4 - 9 | -0.06 | -0.09 | -0.97 | 0.90 | -3.25 | 0.86 | T | ||
GER D2 | 18-05-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 12 - 3 | -0.53 | -0.24 | -0.29 | 0.90 | 0.5 | 0.98 | X | ||
GER D2 | 11-05-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 4 | -0.50 | -0.25 | -0.30 | 0.99 | 0.5 | 0.89 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 29%
Energie Cottbus |
Energie Cottbus |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GER D3 | 23-08-2025 | Khách | TSG Hoffenheim (Youth) | 7 Ngày |
GER D3 | 30-08-2025 | Chủ | Ingolstadt | 14 Ngày |
GER D3 | 13-09-2025 | Khách | SV Waldhof Mannheim | 28 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GER D2 | 23-08-2025 | Chủ | Magdeburg | 7 Ngày |
GER D2 | 30-08-2025 | Khách | Holstein Kiel | 14 Ngày |
GER D2 | 13-09-2025 | Chủ | Hertha Berlin | 28 Ngày |