Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | K. Thomson | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Aidan Cannon | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | M. Carse | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | L. Booth | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | ![]() |
10 | Ryan Sargent | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.5 | |
- | Dylan Ross | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | A. Obasoto | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
0 | Tom Ritchie | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.8 | |
- | Thomas McHale | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Noah McDonnell | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | Olly McDonald | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Ross Draper | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | Matthew Cooper | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | J. O'Connor | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
0 | Connal Ewan | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.45 | ![]() |
- | J. Murray | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.8 |