| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9 | Emile Acquah | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.45 | |
| - | Finlay Allan | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Trevor Carson | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 25 | Plamen Galabov | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2 | James Tavernier | Hậu vệ | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 | |
| 43 | Nicolas Raskin | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 7.11 | |
| 99 | Danilo | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.64 | |
| 31 | Liam Kelly | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 37 | Emmanuel Fernandez | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 20 | Kieran Dowell | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.42 | |
| 52 | Findlay Curtis | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.38 | |
| - | Oscar Cortes | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8 | Connor Barron | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |