Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[SLO 2.Liga-10] ND Beltinci |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 1 | 2 | 1 | 6 | 6 | 5 | 10 | 25.0% |
2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | 1 | 10 | 0.0% |
2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 4 | 7 | 50.0% |
6 | 1 | 2 | 3 | 3 | 9 | 5 | 16.7% |
[SLO 2.Liga-1] NK Brinje Grosuplje |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 4 | 0 | 0 | 11 | 2 | 12 | 1 | 100.0% |
1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | 4 | 100.0% |
3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 2 | 9 | 1 | 100.0% |
6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 13 | 6 | 33.3% |
ND Beltinci |
Chủ - Khách |
---|
NK Brinje GrosupljeND Beltinci |
ND BeltinciNK Brinje Grosuplje |
ND BeltinciNK Brinje Grosuplje |
NK Brinje GrosupljeND Beltinci |
ND BeltinciNK Brinje Grosuplje |
NK Brinje GrosupljeND Beltinci |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SLO D2 | 23-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | B | - | - | - | ||
SLO D2 | 10-08-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 3 | - | - | - | T | - | - | - | ||
SLO D2 | 10-03-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 0 - 7 | - | - | - | H | - | - | - | ||
SLO D2 | 19-08-23 | 2 - 1 (2 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | B | - | - | - | ||
SLO D2 | 22-04-23 | 2 - 0 (2 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | T | - | - | - | ||
SLO D2 | 08-10-22 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 6 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
ND Beltinci |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 25-07-25 | 0 - 3 (0 - 2) | 9 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 22-07-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 1 - 5 | -0.11 | -0.14 | -0.90 | T | 0.77 | -2.5 | 0.93 | B | X |
INT CF | 19-07-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 16-07-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 1 | -0.44 | -0.29 | -0.39 | H | 0.77 | 0 | 0.99 | H | X |
INT CF | 12-07-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 09-07-25 | 0 - 3 (0 - 0) | 1 - 6 | -0.15 | -0.19 | -0.81 | B | 0.80 | -1.75 | 0.90 | B | X |
SLO D2 | 24-05-25 | 3 - 2 (2 - 0) | 2 - 4 | -0.50 | -0.29 | -0.37 | B | 0.80 | 0.25 | 0.90 | B | T |
SLO D2 | 18-05-25 | 1 - 4 (1 - 2) | 2 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
SLO D2 | 10-05-25 | 2 - 2 (1 - 1) | 7 - 0 | - | - | - | H | - | - | |||
SLO D2 | 06-05-25 | 0 - 4 (0 - 2) | 5 - 3 | -0.27 | -0.29 | -0.57 | B | 1.00 | -0.5 | 0.76 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 40%
NK Brinje Grosuplje |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 01-08-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 29-07-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 9 - 3 | -0.57 | -0.30 | -0.28 | 0.74 | 0.5 | 0.96 | T | ||
INT CF | 19-07-25 | 1 - 3 (0 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 11-07-25 | 0 - 5 (0 - 1) | 6 - 8 | -0.13 | -0.19 | -0.83 | 0.89 | -1.75 | 0.81 | T | ||
INT CF | 28-06-25 | 4 - 2 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 26-06-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 8 | -0.08 | -0.12 | -0.92 | 0.94 | -2.5 | 0.82 | X | ||
INT CF | 22-06-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 1 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
SLO D2 | 25-05-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 0 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
SLO D2 | 17-05-25 | 4 - 1 (2 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
SLO D2 | 12-05-25 | 4 - 2 (2 - 1) | 2 - 5 | -0.56 | -0.29 | -0.27 | 0.78 | 0.5 | 0.98 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 75%
ND Beltinci |
ND Beltinci |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SLO D2 | 17-08-2025 | Khách | Triglav Gorenjska | 8 Ngày |
SLO D2 | 24-08-2025 | Chủ | NK Svoboda Ljubljana | 15 Ngày |
SLO D2 | 31-08-2025 | Khách | NK Rudar Velenje | 22 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SLO D2 | 17-08-2025 | Khách | MNK FC Ljubljana | 8 Ngày |
SLO D2 | 24-08-2025 | Chủ | Triglav Gorenjska | 15 Ngày |
SLO D2 | 31-08-2025 | Khách | NK Svoboda Ljubljana | 22 Ngày |