

| [1. HNL Women-] ZNK Dinamo (w) |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 0 | 5 | 7 | 16 | 3 | 16.7% |
| [1. HNL Women-] ZNK Agram Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 0 | 3 | 23 | 10 | 9 | 50.0% |
| ZNK Dinamo (w) |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| ZNK Dinamo (w) |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CRO FLW | 22-05-22 | 4 - 1 (2 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
| Croatia W | 11-05-22 | 0 - 1 (0 - 0) | 0 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
| CRO FLW | 30-05-21 | 3 - 1 (0 - 1) | 10 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| CRO FLW | 10-03-21 | 0 - 4 (0 - 2) | 3 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| CRO FLW | 31-10-20 | 2 - 4 (1 - 4) | 5 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
| CRO FLW | 27-09-20 | 3 - 0 (1 - 0) | 6 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
| CRO FLW | 04-07-20 | 7 - 0 (1 - 0) | 9 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
| CRO FLW | 20-06-20 | 0 - 11 (0 - 7) | 2 - 12 | - | - | - | T | - | - | |||
| CRO FLW | 28-04-19 | 1 - 0 (1 - 0) | 14 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| CRO FLW | 31-03-19 | 2 - 1 (2 - 1) | 7 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| ZNK Agram Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CRO FLW | 20-11-25 | 3 - 0 (3 - 0) | 7 - 1 | -0.98 | -0.10 | -0.07 | 0.94 | 3.25 | 0.76 | X | ||
| CRO FLW | 02-11-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| CRO FLW | 05-10-25 | 2 - 3 (1 - 2) | 6 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| CRO FLW | 28-09-25 | 1 - 5 (0 - 4) | 3 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
| CRO FLW | 06-09-25 | 0 - 4 (0 - 3) | 3 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| CRO FLW | 31-08-25 | 13 - 0 (6 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| UEFA WUC | 02-08-25 | 0 - 3 (0 - 3) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| CRO FLW | 21-06-25 | 4 - 0 (4 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| CRO FLW | 15-06-25 | 6 - 1 (5 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| CRO FLW | 11-06-25 | 2 - 1 (2 - 1) | 7 - 4 | -0.21 | -0.23 | -0.71 | 0.80 | -1.25 | 0.90 | X | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 0%
| ZNK Dinamo (w) |
| ZNK Dinamo (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||