| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [ALG Cup-] CRB Temouchent |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 3 | 0 | 9 | 5 | 12 | 50.0% |
| [ALG Cup-] Hamaissa |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % |
| CRB Temouchent |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| CRB Temouchent |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ALG D2 | 28-11-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | -0.56 | -0.33 | -0.26 | H | 0.80 | 0.5 | 0.90 | T | X |
| ALG D2 | 22-11-25 | 1 - 3 (1 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| ALG D2 | 18-11-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 3 | -0.46 | -0.37 | -0.32 | H | 0.90 | 0.25 | 0.80 | T | T |
| ALG D2 | 07-11-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 3 | -0.18 | -0.30 | -0.67 | T | 0.99 | -0.75 | 0.71 | T | T |
| ALG D2 | 31-10-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 9 - 0 | -0.67 | -0.30 | -0.19 | H | 0.70 | 0.75 | 1.00 | T | H |
| ALG D2 | 25-10-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| ALG D2 | 21-10-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 13 - 0 | -0.62 | -0.33 | -0.21 | T | 0.85 | 0.75 | 0.85 | T | X |
| ALG D2 | 17-10-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 6 - 6 | -0.34 | -0.35 | -0.46 | T | 0.76 | -0.25 | 0.94 | T | T |
| ALG D2 | 03-10-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 7 - 3 | -0.64 | -0.31 | -0.20 | T | 0.80 | 0.75 | 0.90 | T | H |
| ALG D2 | 27-09-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 4 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:82% Tỷ lệ tài: 60%
| Hamaissa |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CRB Temouchent |
| Hamaissa |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| CRB Temouchent |
| Hamaissa |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||