

| [PAR D3-] Presidente Hayes |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 11 | 4 | 16.7% |
| [PAR D3-] Club 3 de Febrero |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 8 | 7 | 33.3% |
| Presidente Hayes |
| Chủ - Khách |
|---|
| Club 3 de FebreroPresidente Hayes |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Par DInt | 29-06-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 7 - 6 | - | - | - | B | - | - | - | ||
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Presidente Hayes |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Par DInt | 20-07-25 | 2 - 1 (2 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| PAR D3 | 12-07-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| PAR D3 | 05-07-25 | 5 - 1 (2 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| PAR D3 | 02-07-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| PAR D3 | 28-06-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 9 | - | - | - | H | - | - | |||
| PAR D3 | 21-06-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| PAR D3 | 15-06-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
| PAR D3 | 08-06-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
| PAR D3 | 04-06-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
| PAR D3 | 01-06-25 | 4 - 1 (1 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Club 3 de Febrero |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| PAR D3 | 19-07-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| PAR D3 | 12-07-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| PAR D3 | 09-07-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 0 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| PAR D3 | 05-07-25 | 4 - 2 (3 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| PAR D3 | 02-07-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| PAR D3 | 29-06-25 | 2 - 1 (2 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| PAR D3 | 21-06-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| PAR Cup | 17-06-25 | 1 - 3 (0 - 0) | 3 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| PAR D3 | 08-06-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| PAR D3 | 01-06-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Presidente Hayes |
| Presidente Hayes |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||