| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | megan hornby | Tiền vệ | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | sophia poor | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | jessica stapleton | Hậu vệ | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Nahikari Garcia | Tiền đạo | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Mollie Green | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| - | Chloe Mustaki | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Deanne Rose | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Charlie Wellings | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Emily Batty | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Freya Thomas | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Georgia Brougham | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Georgie ferguson | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Casey Howe | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Kirsty Smith | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |