[SAN Campionato di Calcio-12] SP Cosmos |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 12 | 0.0% |
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 12 | 0.0% |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 12 | % |
6 | 3 | 3 | 0 | 10 | 5 | 12 | 50.0% |
[SAN Campionato di Calcio-5] Tre Fiori |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 5 | 100.0% |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 | % |
1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 3 | 100.0% |
6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 9 | 7 | 33.3% |
SP Cosmos |
Chủ - Khách |
---|
Tre FioriSP Cosmos |
SP CosmosTre Fiori |
SP CosmosTre Fiori |
Tre FioriSP Cosmos |
Tre FioriSP Cosmos |
SP CosmosTre Fiori |
Tre FioriSP Cosmos |
SP CosmosTre Fiori |
SP CosmosTre Fiori |
SP CosmosTre Fiori |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SAN L | 06-04-25 | 1 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
SAN L | 07-12-24 | 2 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
SAN L | 20-02-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
SAN L | 29-10-23 | 5 - 0 (4 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
SAN L | 23-04-23 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
SAN L | 15-01-23 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
SAN L | 06-03-22 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
SAN L | 21-11-21 | 0 - 5 (0 - 4) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
SMA CUP | 10-03-21 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
SAN L | 22-09-20 | 1 - 6 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
SP Cosmos |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SAN L | 17-05-25 | 4 - 2 (2 - 2) | 2 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
SAN L | 13-05-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 10 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
SAN L | 10-05-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
SAN L | 06-05-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
SAN L | 03-05-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 8 | - | - | - | H | - | - | |||
SAN L | 26-04-25 | 4 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
SAN L | 18-04-25 | 0 - 3 (0 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
SAN L | 12-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
SAN L | 06-04-25 | 1 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
SAN L | 30-03-25 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 5 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Tre Fiori |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UEFA ECL | 17-07-25 | 5 - 0 (3 - 0) | 18 - 3 | -0.97 | -0.10 | -0.05 | 0.79 | 2.75 | 0.97 | T | ||
UEFA ECL | 10-07-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 9 | -0.16 | -0.22 | -0.75 | 0.97 | -1.25 | 0.79 | X | ||
SMA CUP | 24-05-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
SAN L | 17-05-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
SAN L | 13-05-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
SAN L | 10-05-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
SAN L | 07-05-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
SAN L | 04-05-25 | 3 - 1 (3 - 1) | 9 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
SAN L | 26-04-25 | 1 - 4 (0 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
SAN L | 19-04-25 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%
SP Cosmos |
SP Cosmos |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SAN L | 13-09-2025 | Khách | AC Juvenes | 14 Ngày |
SAN L | 20-09-2025 | Chủ | SP Domagnano | 21 Ngày |
SAN L | 27-09-2025 | Khách | SS Virtus | 28 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SAN L | 13-09-2025 | Chủ | San Giovanni | 14 Ngày |
SAN L | 20-09-2025 | Chủ | AC Juvenes | 21 Ngày |
SAN L | 27-09-2025 | Khách | San Marino Academy U22 | 28 Ngày |
Dữ liệu đang được cập nhật
Dữ liệu đang được cập nhật