[ENG-S Premier League-2] Gloucester City |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | 9 | 2 | 1 | 28 | 13 | 29 | 2 | 75.0% |
6 | 6 | 0 | 0 | 16 | 6 | 18 | 2 | 100.0% |
6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 7 | 11 | 2 | 50.0% |
6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 5 | 14 | 66.7% |
[ENG-S Premier League-8] Berkhamsted Town |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | 5 | 3 | 4 | 12 | 15 | 18 | 8 | 41.7% |
6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 9 | 10 | 8 | 50.0% |
6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 6 | 8 | 7 | 33.3% |
6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 10 | 5 | 16.7% |
Gloucester City |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Gloucester City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG-S PR | 13-10-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 2 - 8 | -0.34 | -0.29 | -0.52 | T | 0.79 | -0.5 | 0.91 | T | X |
ENG-S PR | 11-10-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG FAT | 04-10-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ENG-S PR | 27-09-25 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG-S PR | 23-09-25 | 3 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ENG-S PR | 20-09-25 | 0 - 3 (0 - 3) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG FAC | 13-09-25 | 1 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG-S PR | 06-09-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG FAC | 02-09-25 | 0 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG FAC | 30-08-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 0%
Berkhamsted Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG-S PR | 14-10-25 | 3 - 1 (1 - 1) | 9 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ENG-S PR | 11-10-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAT | 04-10-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG-S PR | 23-09-25 | 0 - 3 (0 - 3) | 5 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
ENG-S PR | 20-09-25 | 2 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAC | 13-09-25 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG-S PR | 09-09-25 | 2 - 1 (2 - 1) | 3 - 2 | -0.45 | -0.29 | -0.40 | 0.73 | 0 | 0.97 | T | ||
ENG-S PR | 06-09-25 | 0 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAC | 30-08-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG-S PR | 25-08-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Gloucester City |
Gloucester City |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG FAT | 25-10-2025 | Chủ | Havant Waterlooville | 4 Ngày |
ENG-S PR | 01-11-2025 | Khách | Uxbridge | 11 Ngày |
ENG-S PR | 08-11-2025 | Chủ | Havant Waterlooville | 18 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG-S PR | 01-11-2025 | Chủ | Havant Waterlooville | 11 Ngày |
ENG-S PR | 08-11-2025 | Khách | Basingstoke Town | 18 Ngày |
ENG-S PR | 15-11-2025 | Chủ | Sholing FC | 25 Ngày |