So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.77
-0.5
0.93
0.83
2.5
0.87
3.05
3.30
1.93
Live
0.92
-0.25
0.90
0.97
2.5
0.83
2.88
3.30
2.13
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.78
-0.5
-0.97
0.85
2.5
0.95
3.25
3.40
2.00
Live
0.83
-0.5
0.98
0.80
2.5
1.00
4.33
3.80
1.65
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Mansion88Sớm
-0.96
-0.25
0.80
-0.93
2.75
0.74
3.25
3.30
1.94
Live
0.64
-0.5
-0.80
-0.81
2.75
0.63
2.77
3.20
2.25
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.78
-0.5
0.94
0.84
2.5
0.88
3.05
3.30
1.93
Live
0.92
-0.25
0.92
0.97
2.5
0.85
2.86
3.30
2.14
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.85
-0.25
0.89
0.84
2.5
0.90
2.80
3.02
2.07
Live
0.70
-0.5
-0.86
0.73
2.5
-0.92
2.99
3.19
2.11
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

CS Dinamo Bucuresti
ChủHòaKhách
FCM Targu Mures
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
CS Dinamo BucurestiSo Sánh Sức MạnhFCM Targu Mures
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 29%So Sánh Phong Độ71%
  • Tất cả
  • 1T 4H 5B
    5T 2H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ROM Liga II-18] CS Dinamo Bucuresti
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
152671224121813.3%
81526781712.5%
711561741814.3%
6114614416.7%
[ROM Liga II-3] FCM Targu Mures
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
15933331630360.0%
862020220175.0%
7313131410842.9%
63211381150.0%

Thành tích đối đầu

CS Dinamo Bucuresti            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

CS Dinamo Bucuresti            
Chủ - Khách
FC Bihor OradeaCS Dinamo Bucuresti
CS Dinamo BucurestiScolar Resita
CS Dinamo BucurestiAFC Metalul Buzau
Concordia ChiajnaCS Dinamo Bucuresti
CS Dinamo BucurestiDinamo Bucuresti
CS Dinamo BucurestiTunari
CSM Politehnica IasiCS Dinamo Bucuresti
CS Dinamo BucurestiAfumati
CSM SlatinaCS Dinamo Bucuresti
CS Dinamo BucurestiFC Voluntari
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D229-11-255 - 0
(2 - 0)
10 - 2-0.77-0.22-0.16B0.751.250.95BT
ROM D222-11-251 - 1
(0 - 1)
3 - 8-0.24-0.28-0.60H0.80-0.750.90BX
ROM D208-11-250 - 2
(0 - 1)
0 - 5-0.26-0.29-0.58B0.74-0.750.96BX
ROM D202-11-252 - 1
(1 - 1)
8 - 2-0.66-0.26-0.20B0.9610.80HT
ROMC28-10-251 - 3
(0 - 2)
1 - 6-0.09-0.14-0.88B0.83-2.250.93BT
ROM D225-10-253 - 1
(0 - 1)
5 - 5-0.53-0.30-0.32T0.870.50.83TT
ROM D217-10-251 - 1
(0 - 0)
9 - 6-0.68-0.27-0.21H0.9110.79TX
ROM D204-10-250 - 0
(0 - 0)
3 - 7-0.37-0.32-0.42H0.9700.73HX
ROM D227-09-252 - 0
(1 - 0)
2 - 1-0.60-0.28-0.24B0.880.750.88BX
ROM D220-09-250 - 0
(0 - 0)
3 - 2-0.28-0.33-0.55H0.87-0.50.83BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:25% Tỷ lệ tài: 40%

FCM Targu Mures            
Chủ - Khách
FCM Targu MuresConcordia Chiajna
TunariFCM Targu Mures
FCM Targu MuresCSM Politehnica Iasi
AfumatiFCM Targu Mures
FCM Targu MuresCSM Slatina
FC VoluntariFCM Targu Mures
FCM Targu MuresFC Gloria Bistrita
FC BacauFCM Targu Mures
FCM Targu MuresCeahlaul Piatra Neamt
CSA Steaua BucurestiFCM Targu Mures
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D228-11-250 - 0
(0 - 0)
5 - 2-0.42-0.29-0.400.8200.94X
ROM D222-11-251 - 2
(0 - 2)
9 - 3-0.36-0.28-0.480.85-0.250.85T
ROM D210-11-254 - 0
(2 - 0)
5 - 6-0.49-0.31-0.350.830.250.87T
ROM D201-11-252 - 1
(1 - 0)
4 - 5-0.40-0.29-0.430.9800.84T
ROM D225-10-253 - 2
(2 - 1)
2 - 7-0.55-0.30-0.300.820.50.88T
ROM D218-10-253 - 3
(2 - 1)
11 - 3-0.60-0.29-0.260.880.750.82T
ROM D207-10-253 - 0
(2 - 0)
4 - 4-0.70-0.24-0.181.001.250.76T
ROM D227-09-253 - 0
(1 - 0)
9 - 8-----
ROM D221-09-253 - 0
(1 - 0)
7 - 6-0.60-0.27-0.250.880.750.94T
ROM D211-09-252 - 1
(0 - 1)
4 - 4-0.61-0.27-0.240.850.750.85T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 89%

CS Dinamo BucurestiSo sánh số liệuFCM Targu Mures
  • 7Tổng số ghi bàn20
  • 0.7Trung bình ghi bàn2.0
  • 17Tổng số mất bàn13
  • 1.7Trung bình mất bàn1.3
  • 10.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 40.0%TL hòa20.0%
  • 50.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

CS Dinamo Bucuresti
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem5XemXem2XemXem7XemXem35.7%XemXem7XemXem50%XemXem7XemXem50%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem
FCM Targu Mures
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem10XemXem1XemXem2XemXem76.9%XemXem11XemXem84.6%XemXem1XemXem7.7%XemXem
7XemXem6XemXem1XemXem0XemXem85.7%XemXem5XemXem71.4%XemXem1XemXem14.3%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem6XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
641166.7%Xem583.3%116.7%Xem
CS Dinamo Bucuresti
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem5XemXem1XemXem8XemXem35.7%XemXem3XemXem21.4%XemXem3XemXem21.4%XemXem
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem28.6%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem1XemXem14.3%XemXem
620433.3%Xem233.3%116.7%Xem
FCM Targu Mures
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem9XemXem2XemXem2XemXem69.2%XemXem8XemXem61.5%XemXem1XemXem7.7%XemXem
7XemXem6XemXem1XemXem0XemXem85.7%XemXem4XemXem57.1%XemXem1XemXem14.3%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem4XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem
631250.0%Xem466.7%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

CS Dinamo BucurestiThời gian ghi bànFCM Targu Mures
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 8
    3
    0 Bàn
    6
    2
    1 Bàn
    0
    3
    2 Bàn
    1
    5
    3 Bàn
    0
    2
    4+ Bàn
    3
    16
    Bàn thắng H1
    6
    15
    Bàn thắng H2
ChủKhách
CS Dinamo BucurestiChi tiết về HT/FTFCM Targu Mures
  • 1
    9
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    1
    T/B
    1
    0
    H/T
    5
    3
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    1
    B/H
    5
    1
    B/B
ChủKhách
CS Dinamo BucurestiSố bàn thắng trong H1&H2FCM Targu Mures
  • 1
    6
    Thắng 2+ bàn
    1
    3
    Thắng 1 bàn
    7
    4
    Hòa
    3
    2
    Mất 1 bàn
    3
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
CS Dinamo Bucuresti
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D213-12-2025KháchChindia Targoviste7 Ngày
ROMC17-12-2025ChủFarul Constanta11 Ngày
ROM D221-02-2026ChủSepsi OSK Sfantul Gheorghe77 Ngày
FCM Targu Mures
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D213-12-2025ChủScolar Resita7 Ngày
ROM D221-02-2026KháchFC Bihor Oradea77 Ngày
ROM D228-02-2026ChủAFC Metalul Buzau84 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 13.3%Thắng60.0% [9]
  • [6] 40.0%Hòa20.0% [9]
  • [7] 46.7%Bại20.0% [3]
  • Chủ/Khách
  • [1] 6.7%Thắng20.0% [3]
  • [5] 33.3%Hòa6.7% [1]
  • [2] 13.3%Bại20.0% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
    24 
  • TB được điểm
    0.80 
  • TB mất điểm
    1.60 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.40 
  • TB mất điểm
    0.47 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    2.33 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    33
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    2.20
  • TB mất điểm
    1.07
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    0.13
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    2.17
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+30.00% [3]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [4] 40.00%Hòa20.00% [2]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [3] 30.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

CS Dinamo Bucuresti VS FCM Targu Mures ngày 06-12-2025 - Thông tin đội hình