| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [NIC Liga Primera-17] Rancho Santana FC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 36 | 8 | 8 | 20 | 32 | 73 | 32 | 17 | 22.2% |
| 18 | 6 | 5 | 7 | 22 | 32 | 23 | 17 | 33.3% |
| 18 | 2 | 3 | 13 | 10 | 41 | 9 | 16 | 11.1% |
| 6 | 0 | 2 | 4 | 2 | 13 | 2 | 0.0% |
| [NIC Liga Primera-10] Walter Ferretti |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 36 | 13 | 10 | 13 | 50 | 43 | 49 | 10 | 36.1% |
| 18 | 11 | 3 | 4 | 37 | 18 | 36 | 9 | 61.1% |
| 18 | 2 | 7 | 9 | 13 | 25 | 13 | 12 | 11.1% |
| 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 6 | 8 | 33.3% |
| Rancho Santana FC |
| Chủ - Khách |
|---|
| Walter FerrettiRancho Santana FC |
| Walter FerrettiRancho Santana FC |
| Rancho Santana FCWalter Ferretti |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| NIC D1 | 17-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | H | - | - | - | ||
| NIC D1 | 18-11-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 6 - 2 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| NIC D1 | 18-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 1 | - | - | - | B | - | - | - | ||
Thống kê 3 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Rancho Santana FC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| NIC D1 | 07-04-25 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| NIC D1 | 03-04-25 | 0 - 4 (0 - 0) | 0 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
| NIC D1 | 30-03-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 11 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
| NIC D1 | 23-03-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 8 | - | - | - | H | - | - | |||
| NIC D1 | 09-03-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| NIC D1 | 02-03-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
| NIC D1 | 26-02-25 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| NIC D1 | 23-02-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| NIC D1 | 21-02-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 6 | -0.18 | -0.23 | -0.75 | B | 0.88 | -1.25 | 0.82 | B | X |
| NIC D1 | 17-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 3 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 0%
| Walter Ferretti |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| NIC CUP | 11-04-25 | 1 - 3 (0 - 2) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| NIC D1 | 08-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| NIC D1 | 31-03-25 | 2 - 2 (1 - 2) | 3 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| NIC D1 | 20-03-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 0 - 4 | -0.64 | -0.30 | -0.21 | 0.80 | 0.75 | 0.90 | T | ||
| NIC D1 | 09-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 7 | -0.24 | -0.33 | -0.58 | 0.97 | -0.5 | 0.73 | X | ||
| NIC CUP | 05-03-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| NIC D1 | 02-03-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 11 | - | - | - | - | - | ||||
| NIC D1 | 23-02-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| NIC D1 | 19-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| NIC D1 | 17-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
| Rancho Santana FC |
| Rancho Santana FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||

