Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Samuel Bassett | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
- | Theodore Ku-DiPietro | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
53 | Steve Flores | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Malik Pinto | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Michael Joseph·Edwards | Hậu vệ | 3 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Daouda Amadou | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
35 | James Cameron | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Kimani·Stewart-Baynes | Tiền đạo | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
99 | beckham uderitz | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | ![]() |
52 | Macielo Tschantret | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
97 | carter derksen | - | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
45 | anthony samways | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |