Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[UZB Cup-2] Sementchi Kuvasoy |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 1 | 2 | 0.0% |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
6 | 5 | 0 | 1 | 22 | 7 | 15 | 83.3% |
[UZB Cup-3] Xorazm FA |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 1 | 3 | 0.0% |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 5 | 14 | 66.7% |
Sementchi Kuvasoy |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Sementchi Kuvasoy |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UZB D1B | 04-11-24 | 2 - 4 (2 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
UZB D1B | 30-10-24 | 0 - 5 (0 - 3) | - | - | - | - | T | - | - | |||
UZB D1B | 19-10-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
UZB D1B | 13-10-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
UZB D1B | 06-10-24 | 4 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
UZB D1B | 29-09-24 | 0 - 7 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
UZB D1B | 22-09-24 | 5 - 1 (3 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
UZB D1B | 13-09-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 6 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
UZB D1B | 08-09-24 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
UZB D1B | 19-08-24 | 3 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Xorazm FA |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UzbC | 04-04-25 | 1 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
UZB D1B | 24-10-24 | 0 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
UZB D1B | 19-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
UZB D1B | 13-10-24 | 2 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
UZB D1B | 28-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
UZB D1B | 22-09-24 | 2 - 3 (0 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
UZB D1B | 13-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
UZB D1B | 07-09-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
UZB D1B | 28-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
UZB D1B | 21-08-24 | 0 - 6 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Sementchi Kuvasoy |
Sementchi Kuvasoy |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
UzbC | 29-04-2025 | Khách | Sogdiana Jizak | 13 Ngày |
UzbC | 20-05-2025 | Khách | Aral Nukus | 34 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
UzbC | 29-04-2025 | Chủ | Aral Nukus | 13 Ngày |
UzbC | 20-05-2025 | Khách | Sogdiana Jizak | 34 Ngày |