So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.93
0.5
0.83
0.80
2.75
0.96
1.93
3.60
3.10
Live
-0.94
0
0.70
0.88
2.5
0.88
2.59
3.40
2.26
Run
-0.19
0.25
0.03
-0.23
3.5
0.05
21.00
11.50
1.01
Mansion88Sớm
-0.95
0
0.79
-
-
-
2.69
3.08
2.35
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.92
0
0.92
-0.41
3.5
0.27
32.00
5.20
1.11
188betSớm
0.94
0.5
0.84
0.81
2.75
0.97
1.93
3.60
3.10
Live
-0.95
0
0.73
0.91
2.5
0.87
2.70
3.35
2.21
Run
-0.19
0.25
0.05
-0.22
3.5
0.06
21.00
11.00
1.01
SbobetSớm
-
-
-
0.97
2.25
0.85
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.88
0
0.96
-0.23
3.5
0.09
175.00
7.80
1.01

Bên nào sẽ thắng?

Suwon FC Women
ChủHòaKhách
Gyeongju Korea Hydro & Nuclear Power WFC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Suwon FC WomenSo Sánh Sức MạnhGyeongju Korea Hydro & Nuclear Power WFC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 39%So Sánh Đối Đầu61%
  • Tất cả
  • 3T 2H 5B
    5T 2H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[KOR WK League-6] Suwon FC Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
19478202919621.1%
10325101711530.0%
915310128611.1%
622276833.3%
[KOR WK League-2] Gyeongju Korea Hydro & Nuclear Power WFC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
181035382333255.6%
10523181317250.0%
8512201016262.5%
6141910716.7%

Thành tích đối đầu

Suwon FC Women            
Chủ - Khách
Suwon FMC (W)Gyeongju FC (W)
Gyeongju FC (W)Suwon FMC (W)
Suwon FMC (W)Gyeongju FC (W)
Gyeongju FC (W)Suwon FMC (W)
Suwon FMC (W)Gyeongju FC (W)
Gyeongju FC (W)Suwon FMC (W)
Suwon FMC (W)Gyeongju FC (W)
Gyeongju FC (W)Suwon FMC (W)
Gyeongju FC (W)Suwon FMC (W)
Gyeongju FC (W)Suwon FMC (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
KOR WD102-11-241 - 1
(0 - 1)
- ---H---
KOR WD126-09-242 - 0
(1 - 0)
- -0.50-0.31-0.32B-0.980.500.80BX
KOR WD115-08-241 - 0
(1 - 0)
2 - 4-0.46-0.32-0.35T0.940.250.88TX
KOR WD108-06-243 - 0
(1 - 0)
- ---B---
KOR WD122-04-243 - 2
(1 - 0)
- -0.43-0.31-0.37T0.740.00-0.98TT
KOR WD106-06-231 - 0
(1 - 0)
- -0.43-0.30-0.39B0.800.00-0.98BX
KOR WD102-05-232 - 0
(0 - 0)
- -0.49-0.30-0.33T0.820.251.00TX
KOR WD125-03-230 - 0
(0 - 0)
- ---H---
KOR WD104-11-224 - 3
(3 - 2)
- ---B---
KOR WD104-07-221 - 0
(0 - 0)
- -0.55-0.28-0.29B0.830.500.99BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 17%

Thành tích gần đây

Suwon FC Women            
Chủ - Khách
Suwon FMC (W)Changnyeong (W)
Boeun Sangmu (W)Suwon FMC (W)
Suwon FMC (W)Sejong Gumi Sportstoto (W)
KSPO FC (W)Suwon FMC (W)
Suwon FMC (W)KSPO FC (W)
Suwon FMC (W)Gyeongju FC (W)
Gyeongju FC (W)Suwon FMC (W)
Hyundai Steel Red Angels (W)Suwon FMC (W)
Suwon FMC (W)Boeun Sangmu (W)
Changnyeong (W)Suwon FMC (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
KOR WD127-03-252 - 1
(0 - 1)
- -0.85-0.18-0.09T0.801.750.96TT
KOR WD120-03-252 - 1
(1 - 1)
- ---B--
KOR WD115-03-250 - 0
(0 - 0)
- ---H--
KOR WD109-11-242 - 1
(2 - 1)
- -0.60-0.29-0.23B0.860.750.90BT
KOR WD105-11-242 - 0
(1 - 0)
- ---T--
KOR WD102-11-241 - 1
(0 - 1)
- ---H--
KOR WD126-09-242 - 0
(1 - 0)
- -0.50-0.31-0.32B-0.980.50.80BX
KOR WD119-09-240 - 1
(0 - 1)
1 - 1-0.43-0.32-0.37T0.760-0.94TX
KOR WD112-09-241 - 0
(1 - 0)
- -0.85-0.18-0.10T0.851.750.97TX
KOR WD105-09-240 - 2
(0 - 0)
- -0.12-0.20-0.83T0.94-1.50.76TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 33%

Gyeongju Korea Hydro & Nuclear Power WFC            
Chủ - Khách
Sejong Gumi Sportstoto (W)Gyeongju FC (W)
Gyeongju FC (W)KSPO FC (W)
Gyeongju FC (W)Seoul Amazones (W)
Suwon FMC (W)Gyeongju FC (W)
Gyeongju FC (W)Suwon FMC (W)
Boeun Sangmu (W)Gyeongju FC (W)
Gyeongju FC (W)Changnyeong (W)
Gyeongju FC (W)Seoul Amazones (W)
KSPO FC (W)Gyeongju FC (W)
Gyeongju FC (W)Sejong Gumi Sportstoto (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
KOR WD127-03-251 - 1
(0 - 1)
5 - 4-0.35-0.30-0.470.93-0.250.89X
KOR WD120-03-252 - 2
(0 - 1)
- -0.30-0.27-0.550.93-0.50.83T
KOR WD115-03-251 - 4
(0 - 2)
- -----
KOR WD102-11-241 - 1
(0 - 1)
- ---H--
KOR WD126-09-242 - 0
(1 - 0)
- -0.50-0.31-0.32B-0.980.50.80BX
KOR WD119-09-242 - 2
(2 - 1)
- -----
KOR WD112-09-245 - 0
(2 - 0)
- -0.91-0.14-0.071.002.250.82T
KOR WD105-09-244 - 3
(3 - 3)
- -0.68-0.25-0.220.8210.88T
KOR WD129-08-244 - 2
(2 - 0)
- -0.46-0.31-0.350.970.250.85T
KOR WD124-08-243 - 2
(2 - 0)
- -----

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%

Suwon FC WomenSo sánh số liệuGyeongju Korea Hydro & Nuclear Power WFC
  • 11Tổng số ghi bàn23
  • 1.1Trung bình ghi bàn2.3
  • 8Tổng số mất bàn19
  • 0.8Trung bình mất bàn1.9
  • 50.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa40.0%
  • 30.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Suwon FC Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
10010.0%Xem1100.0%00.0%Xem
Gyeongju Korea Hydro & Nuclear Power WFC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
210150.0%Xem150.0%150.0%Xem
Suwon FC Women
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
10010.0%Xem00.0%1100.0%Xem
Gyeongju Korea Hydro & Nuclear Power WFC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
210150.0%Xem00.0%150.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Suwon FC WomenThời gian ghi bànGyeongju Korea Hydro & Nuclear Power WFC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    1
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Suwon FC WomenChi tiết về HT/FTGyeongju Korea Hydro & Nuclear Power WFC
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    1
    1
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Suwon FC WomenSố bàn thắng trong H1&H2Gyeongju Korea Hydro & Nuclear Power WFC
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    1
    1
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Suwon FC Women
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
KOR WD117-04-2025KháchKSPO FC (W)3 Ngày
KOR WD124-04-2025KháchHyundai Steel Red Angels (W)10 Ngày
KOR WD128-04-2025KháchSejong Gumi Sportstoto (W)14 Ngày
Gyeongju Korea Hydro & Nuclear Power WFC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
KOR WD117-04-2025KháchHyundai Steel Red Angels (W)3 Ngày
KOR WD124-04-2025ChủBoeun Sangmu (W)10 Ngày
KOR WD128-04-2025ChủSeoul Amazones (W)14 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 21.1%Thắng55.6% [10]
  • [7] 36.8%Hòa16.7% [10]
  • [8] 42.1%Bại27.8% [5]
  • Chủ/Khách
  • [3] 15.8%Thắng27.8% [5]
  • [2] 10.5%Hòa5.6% [1]
  • [5] 26.3%Bại11.1% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
    29 
  • TB được điểm
    1.05 
  • TB mất điểm
    1.53 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    0.53 
  • TB mất điểm
    0.89 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    38
  • Bàn thua
    23
  • TB được điểm
    2.11
  • TB mất điểm
    1.28
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.72
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+50.00% [5]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [5] 55.56%Hòa10.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [2] 22.22%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Suwon FC Women VS Gyeongju Korea Hydro & Nuclear Power WFC ngày 14-04-2025 - Thông tin đội hình