| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [GER Bundesliga 5-] Tennis Borussia Berlin |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 1 | 3 | 11 | 16 | 7 | 33.3% |
| [GER Bundesliga 5-] Lichtenberg 47 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 0 | 3 | 19 | 8 | 9 | 50.0% |
| Tennis Borussia Berlin |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| GER BL | 19-10-24 | 5 - 2 (4 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| GER OBW | 11-05-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 6 - 2 | -0.16 | -0.21 | -0.78 | B | 0.80 | -1.50 | 0.90 | B | T |
| GER LS | 19-11-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 4 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| GER OBW | 03-11-23 | 2 - 1 (0 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| GER Reg | 12-05-23 | 2 - 2 (1 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | H | - | - | - | ||
| GER Reg | 02-12-22 | 2 - 0 (2 - 0) | 4 - 10 | -0.47 | -0.29 | -0.36 | T | 0.91 | 0.25 | 0.91 | T | X |
| GER Reg | 02-04-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 8 | -0.38 | -0.27 | -0.47 | H | 0.89 | -0.25 | 0.93 | B | X |
| GER Reg | 25-09-21 | 3 - 2 (1 - 1) | 3 - 2 | -0.46 | -0.27 | -0.39 | T | -0.99 | 0.25 | 0.83 | T | T |
| GER LS | 10-10-20 | 1 - 2 (0 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| GER Reg | 29-08-20 | 2 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | -0.41 | -0.27 | -0.44 | T | 0.99 | 0.00 | 0.85 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 40%
| Tennis Borussia Berlin |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| GER BL | 06-04-25 | 4 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| GER BL | 28-03-25 | 5 - 2 (4 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| GER BL | 15-03-25 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| GER BL | 08-03-25 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| GER BL | 04-03-25 | 0 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| GER BL | 01-03-25 | 2 - 4 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| GER BL | 08-02-25 | 2 - 2 (2 - 2) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| INT CF | 21-01-25 | 4 - 1 (3 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| INT CF | 19-01-25 | 3 - 4 (3 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| GER BL | 08-12-24 | 2 - 8 (1 - 4) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Lichtenberg 47 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| GER BL | 06-04-25 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 30-03-25 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 16-03-25 | 6 - 0 (4 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 09-03-25 | 1 - 5 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 01-03-25 | 5 - 1 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 23-02-25 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 18-01-25 | 1 - 4 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 14-12-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 06-12-24 | 6 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 01-12-24 | 2 - 2 (2 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Tennis Borussia Berlin |
| Tennis Borussia Berlin |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||