[NZ South Premier League-] Wanaka AFC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 17 | 7 | 13 | 66.7% |
[NZ South Premier League-] Cashmere Technical |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 15 | 11 | 9 | 50.0% |
Wanaka AFC |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Wanaka AFC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FFSA NZL | 05-04-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
FFSA NZL | 29-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
FFSA NZL | 31-08-19 | 1 - 2 (0 - 2) | 11 - 2 | -0.62 | -0.22 | -0.29 | T | 0.80 | 0.75 | 0.96 | T | X |
FFSA NZL | 17-08-19 | 0 - 6 (0 - 3) | 3 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
FFSA NZL | 10-08-19 | 6 - 3 (3 - 2) | 4 - 9 | - | - | - | T | - | - | |||
FFSA NZL | 03-08-19 | 2 - 2 (0 - 2) | 9 - 3 | -0.62 | -0.24 | -0.29 | H | 0.80 | 0.75 | 0.90 | T | T |
FFSA NZL | 20-07-19 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 8 | - | - | - | H | - | - | |||
FFSA NZL | 13-07-19 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 9 | - | - | - | H | - | - | |||
FFSA NZL | 06-07-19 | 5 - 2 (5 - 1) | 4 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
FFSA NZL | 22-06-19 | 1 - 4 (0 - 3) | 2 - 5 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 50%
Cashmere Technical |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FFSA NZL | 05-04-25 | 4 - 2 (1 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
FFSA NZL | 29-03-25 | 1 - 5 (0 - 1) | 4 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
NZFC | 23-11-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 7 - 6 | -0.25 | -0.22 | -0.65 | 0.91 | -1 | 0.91 | X | ||
NZFC | 16-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 9 | -0.63 | -0.23 | -0.25 | -0.98 | 1 | 0.80 | X | ||
NZFC | 09-11-24 | 4 - 3 (2 - 2) | 10 - 3 | -0.44 | -0.24 | -0.42 | 0.86 | 0 | 0.96 | T | ||
NZFC | 01-11-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 5 - 9 | -0.40 | -0.25 | -0.48 | 0.91 | -0.25 | 0.91 | X | ||
NZFC | 27-10-24 | 3 - 3 (2 - 3) | 11 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
NZFC | 19-10-24 | 2 - 2 (0 - 0) | 3 - 5 | -0.32 | -0.25 | -0.55 | 1.00 | -0.5 | 0.82 | T | ||
NZFC | 13-10-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 8 - 3 | -0.57 | -0.24 | -0.29 | 0.95 | 0.75 | 0.87 | X | ||
NZFC | 06-10-24 | 0 - 4 (0 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%
Wanaka AFC |
Wanaka AFC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |