Czechia
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
6Martin VitikHậu vệ00000006.8
14Lukas ProvodTiền vệ00020006.54
-David ZimaHậu vệ00000006.3
3Tomáš HolešHậu vệ10000006.26
19Tomáš ChorýTiền đạo30101017.65
Bàn thắng
-Adam HlozekTiền đạo40010106.74
21Alex KrálTiền vệ20010006.35
-Tomáš ČvančaraTiền đạo00000000
17Václav ČernýTiền vệ00000000
-Patrizio StronatiHậu vệ00000000
-Aleš MandousThủ môn00000000
20David JurasekHậu vệ00000000
13David DouderaHậu vệ20100007.83
Bàn thắng
13Vasil KušejTiền đạo10011007.93
Thẻ vàng
-Lukáš MasopustTiền vệ10000005.6
1Jindřich StaněkThủ môn00000007.46
22Tomáš SoučekTiền vệ30100008.39
Bàn thắngThẻ đỏ
-Mojmir ChytilTiền đạo10010006.17
16Matej KovarThủ môn00000000
-David ZimaHậu vệ00000006.3
8Michal SadílekTiền vệ20000006.25
-Ondrej LingrTiền vệ20000006.28
Moldova
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
17Virgiliu PostolachiTiền đạo00030005.53
8nichita motpanTiền vệ20010005.79
-Mihail PlaticaTiền vệ10010006.32
-Ioan-Calin RevencoHậu vệ00000006.62
Thẻ vàng
-Denis MarandiciHậu vệ00000000
20Sergiu PlaticaHậu vệ00000000
16Victor StinaTiền vệ00000006.23
Thẻ vàng
-N. MoțpanTiền vệ20010005.79
12Cristian AvramThủ môn00000000
12Nikolai CebotariThủ môn00000000
-Serafim·CojocariTiền vệ00000006.2
-Ion JardanHậu vệ00000000
14Artur CrăciunHậu vệ00000005.76
22Vadim RațăTiền vệ20000006.85
11Mihail CaimacovTiền vệ20000005.51
Thẻ vàng
19Victor·BogaciucTiền vệ00000000
-Vadim BolohanHậu vệ00000000
4Vladyslav BabohloHậu vệ00000006.01
Thẻ vàng thứ haiThẻ đỏ
-Veaceslav PosmacHậu vệ00000006.34
Thẻ vàng
2Oleg ReabciukHậu vệ00030005.71
9Ion NicolaescuTiền đạo20050005.68
-Dorian RaileanThủ môn00000006.33
-maxim cojocaruTiền đạo00010006.69
10Vitalie DamașcanTiền đạo10020006.53

Czechia vs Moldova ngày 21-11-2023 - Thống kê cầu thủ