| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [RUS FNL2-1] Rubin Yalta |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 1 | 100.0% |
| 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 1 | 100.0% |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | % |
| 6 | 5 | 0 | 1 | 14 | 5 | 15 | 83.3% |
| [RUS FNL2-5] Druzhba Maikop |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | 5 | 100.0% |
| 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | 100.0% |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 | % |
| 6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 4 | 12 | 66.7% |
| Rubin Yalta |
| Chủ - Khách |
|---|
| Druzhba MaykopRubin Yalta |
| Rubin YaltaDruzhba Maykop |
| Druzhba MaykopRubin Yalta |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| RUS D2 | 24-06-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 1 - 8 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| RUS D2 | 09-09-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| RUS D2 | 29-07-23 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
Thống kê 3 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Rubin Yalta |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| RUS D2 | 19-10-24 | 0 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| RUS D2 | 12-10-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| RUS D2 | 05-10-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 6 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| RUS D2 | 28-09-24 | 3 - 2 (3 - 2) | 5 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| RUS D2 | 21-09-24 | 1 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| RUS D2 | 14-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
| RUS D2 | 07-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
| RUS D2 | 31-08-24 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| RUS D2 | 24-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
| RUS D2 | 17-08-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Druzhba Maikop |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| RUS D2 | 19-10-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| RUS D2 | 12-10-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| RUS D2 | 28-09-24 | 1 - 3 (1 - 0) | 9 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| RUS D2 | 22-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| RUS D2 | 14-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| RUS D2 | 06-09-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 6 - 13 | -0.34 | -0.29 | -0.53 | 0.80 | -0.5 | 0.90 | X | ||
| RUS D2 | 31-08-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 2 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| RUS D2 | 24-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
| RUS D2 | 17-08-24 | 3 - 3 (1 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| RUS D2 | 14-08-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 7 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 0%
| Rubin Yalta |
| Rubin Yalta |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| RUS D2 | 02-11-2024 | Khách | FK Angusht Nazran | 7 Ngày |
| RUS D2 | 09-11-2024 | Chủ | Alania-d Vladikavkaz | 14 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| RUS D2 | 02-11-2024 | Chủ | Stroitel Kamensk-Shakhtinsky | 7 Ngày |
| RUS D2 | 09-11-2024 | Khách | FK Forte Taganrog | 14 Ngày |
| RUS D2 | 16-11-2024 | Chủ | Dinamo Makhachkala B | 21 Ngày |

